身上没钱 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont have any money on | ⏯ |
我身上没带 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont have anyone on me | ⏯ |
我身上没带钱 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont have any money with me | ⏯ |
我身上没有现金 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont have any cash on me | ⏯ |
上身 🇨🇳 | 🇬🇧 Upper body | ⏯ |
岂敢岂敢 🇨🇳 | 🇬🇧 How dare you dare | ⏯ |
ئۇ ug | 🇬🇧 他敢 | ⏯ |
身上没力气软绵绵的 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no strength on the body | ⏯ |
我敢说他不敢 🇨🇳 | 🇬🇧 I dare say he dare not | ⏯ |
盖在身上 🇨🇳 | 🇬🇧 Cover it on the body | ⏯ |
一天身上 🇨🇳 | 🇬🇧 one day on me | ⏯ |
身上很冷 🇨🇳 | 🇬🇧 Its cold | ⏯ |
带在身上 🇨🇳 | 🇬🇧 With it on the body | ⏯ |
但是今天没有流到身上 🇨🇳 | 🇬🇧 But it didnt flow to me today | ⏯ |
你全身上下有没有包块 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any bags up and down your body | ⏯ |
我的身上没有太多的肉 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont have much meat on me | ⏯ |
不敢 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant | ⏯ |
勇敢 🇨🇳 | 🇬🇧 Brave | ⏯ |
敢于 🇨🇳 | 🇬🇧 Dare | ⏯ |
我没有去上班,身体不舒服 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt go to work, I wasnt feeling well | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
Không ơ vơi bame 🇻🇳 | 🇬🇧 With BAME | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi kh?ng sao?u | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Tem không trúng thuúng Ohúc bane 🇨🇳 | 🇬🇧 Tem kh?ng tr?ng thung Ohc bane | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |