那么晚那么晚 🇨🇳 | 🇬🇧 So late | ⏯ |
那么晚还在工作 🇨🇳 | 🇬🇧 So late im still working | ⏯ |
还是那么帅 🇨🇳 | 🇬🇧 Still so handsome | ⏯ |
我还是那么帅 🇨🇳 | 🇬🇧 Im still that handsome | ⏯ |
你好,那是什么啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, whats that | ⏯ |
还是那天晚上那个地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Or the place that night | ⏯ |
那么晚安 🇨🇳 | 🇬🇧 So good night | ⏯ |
还是那么可爱☺ 🇨🇳 | 🇬🇧 Still so cute☺ | ⏯ |
你还是那么自私 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre still so selfish | ⏯ |
这么晚了,你们还不休息啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre not resting at this late | ⏯ |
早还是晚 🇨🇳 | 🇬🇧 Early or late | ⏯ |
至于你说那么冷啊,唔啊唔啊唔唔唔唔会 🇭🇰 | 🇬🇧 至于你说那么冷啊, 啊啊不不不不不会 | ⏯ |
那个是你出还是房东出啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Is that you out or the landlord out | ⏯ |
你怎么那么早啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Why are you so early | ⏯ |
那么晚,什么意思 🇨🇳 | 🇬🇧 So late, what do you mean | ⏯ |
为什么来那么晚 🇨🇳 | 🇬🇧 Why is it so late | ⏯ |
你好,您是吃饭还是什么啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, do you eat or something | ⏯ |
你是学生吗?还是已经工作啦?那么晚还没睡在干什么呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you a student? Or is it already working? So whats not going to be up late | ⏯ |
还是老鹰啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Its still an eagle | ⏯ |
你好啊,还是 🇨🇳 | 🇬🇧 How are you, or are you | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Thương quá 🇨🇳 | 🇬🇧 Th?ng qu | ⏯ |
When you come bạck vẫn 🇨🇳 | 🇬🇧 When you come bck v | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |