Chinese to Vietnamese

How to say 这边手机可以带回中国吗 in Vietnamese?

Điện thoại di động này có thể được đưa trở lại Trung Quốc không

More translations for 这边手机可以带回中国吗

我可以带点回中国吗  🇨🇳🇬🇧  Can I bring some back to China
我可以带点这边的东西回国吗  🇨🇳🇬🇧  Can I bring something back home
你们那边手机可以玩吗  🇨🇳🇬🇧  Can you play on your cell phone over there
可以带回去吗  🇨🇳🇬🇧  Can you take it back
中国的华为手机也可以  🇨🇳🇬🇧  Chinas Huawei phones can also be used
在中国不用带钱和银行卡,带手机就可以  🇨🇳🇬🇧  In China, you dont have to bring money and bank cards, you can bring a cell phone
可以修手机吗  🇨🇳🇬🇧  Can I fix my cell phone
可以插手机吗  🇨🇳🇬🇧  Can I plug in my cell phone
是中国手机号吗  🇨🇳🇬🇧  Is it a Chinese cell phone number
这些可以带上飞机吗  🇨🇳🇬🇧  Can these take you on a plane
这个可以带上飞机吗  🇨🇳🇬🇧  Can I take this plane
可以带回酒店吗  🇨🇳🇬🇧  Can I bring it back to the hotel
可以带上飞机吗  🇨🇳🇬🇧  Can you take the plane with you
可以带上飞机吗  🇨🇳🇬🇧  Can I take the plane
这个可以暖手,也可以充手机  🇨🇳🇬🇧  This can warm your hands or charge your phone
可以手机支付吗  🇨🇳🇬🇧  Can I pay by mobile phone
有中国手机号码吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a Chinese mobile phone number
这边没有西餐厅,我带你去吃中国菜可以吗  🇨🇳🇬🇧  There is no Western restaurant here, can I take you to eat Chinese food
这里可以用手机拍照吗  🇨🇳🇬🇧  Can I take pictures with my cell phone here
这边可以下吗  🇨🇳🇬🇧  Can i on this side

More translations for Điện thoại di động này có thể được đưa trở lại Trung Quốc không

Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23  🇨🇳🇬🇧  em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks