Chinese to Vietnamese

How to say 要一份 in Vietnamese?

Muốn có một bản sao

More translations for 要一份

要一份  🇨🇳🇬🇧  Ask for a share
我要一份  🇨🇳🇬🇧  I want one
要一份鱼  🇨🇳🇬🇧  Want a fish
一份是一个需要几份  🇨🇳🇬🇧  How many copies does one need
要一份这个  🇨🇳🇬🇧  Want a copy of this
要一份煎蛋  🇨🇳🇬🇧  I want an omelette
哦,我要一份  🇨🇳🇬🇧  Oh, I want one
我需要一份  🇨🇳🇬🇧  I need one
要一份果盘  🇨🇳🇬🇧  To order a fruit plate
要一份这个  🇨🇳🇬🇧  I want one for this
一份不需要辣  🇨🇳🇬🇧  One doesnt need spicy
我要一份牛排  🇨🇳🇬🇧  Id like a beef steak
我要打包一份  🇨🇳🇬🇧  Id like to pack one
我要一份套餐  🇨🇳🇬🇧  Id like a package
我要一份牛排  🇭🇰🇬🇧  Id like a steak
我要一份牛排  🇨🇳🇬🇧  Id like a steak
我要一份可乐  🇨🇳🇬🇧  Id like a Coke
要拿一份!是吗  🇨🇳🇬🇧  Get one! Is it
我要一份青菜  🇨🇳🇬🇧  Id like a green vegetable
我要一份炒粉  🇨🇳🇬🇧  I want a piece of fried powder

More translations for Muốn có một bản sao

cơ bản  🇻🇳🇬🇧  Fundamental
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
骚  🇨🇳🇬🇧  Sao
Ko sao  🇻🇳🇬🇧  Ko SAO
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
我要去圣保罗  🇨🇳🇬🇧  Im going to Sao Paulo
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng