往往都是女的不好看,男的很有钱在一起 🇨🇳 | 🇬🇧 Often are womens ugly, men are very rich together | ⏯ |
跟你在一起我也很开心 🇨🇳 | 🇬🇧 Im happy to be with you | ⏯ |
外面有很多漂亮的女人 🇨🇳 | 🇬🇧 There are many beautiful women out there | ⏯ |
你的家人也很多 🇨🇳 | 🇬🇧 Your family also has a lot | ⏯ |
很多女人共同分享一个男人的爱 🇨🇳 | 🇬🇧 Many women share a mans love | ⏯ |
男人有男人有 🇨🇳 | 🇬🇧 Men have men | ⏯ |
你有多少国外的朋友跟你一起在流血 🇨🇳 | 🇬🇧 How many foreign friends do you have bleeding with you | ⏯ |
男人,有一條大陰莖的男人 🇨🇳 | 🇬🇧 Man, theres a big man | ⏯ |
不一定是男人的错,也有可能是女人的错,对吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not necessarily a mans fault, its probably a womans fault, right | ⏯ |
你喜欢的人在一起有感觉 🇨🇳 | 🇬🇧 The people you like have feelings together | ⏯ |
我没有和男人在一起,我不是随便的人 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not with a man, Im not a casual person | ⏯ |
男人的有一点伤感 🇨🇳 | 🇬🇧 A mans is a little sad | ⏯ |
女人很多女人 🇨🇳 | 🇬🇧 There are many women | ⏯ |
我也有很多 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive got a lot of them | ⏯ |
也有很多花 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a lot of flowers | ⏯ |
你跟你的家人一起在那里吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you there with your family | ⏯ |
有担当的男人 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a man in the job | ⏯ |
你是我的男人,我是你的女人,我们在一起相处半年 🇨🇳 | 🇬🇧 You are my man, I am your woman, we are together for half a year | ⏯ |
不一定,有时候男人会挺女人女人也会听男人共同商量 🇨🇳 | 🇬🇧 Not necessarily, sometimes men will be quite women women will listen to men to discuss | ⏯ |
你现在有很多的借口 🇨🇳 | 🇬🇧 You have a lot of excuses right now | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas Everyone | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
dân tộc 🇨🇳 | 🇬🇧 dn t-c | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau 🇨🇳 | 🇬🇧 The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Bình thường tôi rất hiền 🇻🇳 | 🇬🇧 My normal | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |