你在广州没有朋友吧 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont have any friends in Guangzhou, do you | ⏯ |
朋友,你什么时候来广州 🇨🇳 | 🇬🇧 My friend, when are you coming to Guangzhou | ⏯ |
我一个朋友,他朋友在越南 🇨🇳 | 🇬🇧 A friend of mine, his friend in Vietnam | ⏯ |
阿,广州广州怎么走啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Ah, how to get to Guangzhou | ⏯ |
朋友,你来广州了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 My friend, have you come to Guangzhou | ⏯ |
我的越南朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 My Vietnamese friend | ⏯ |
去广州多久啊 🇨🇳 | 🇬🇧 How long will it take to Guangzhou | ⏯ |
你有在广州吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you in Guangzhou | ⏯ |
你没有在广州 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre not in Guangzhou | ⏯ |
你认识的朋友中还有在广州的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are there any friends you know in Guangzhou | ⏯ |
你在广州待多久 🇨🇳 | 🇬🇧 How long are you in Guangzhou | ⏯ |
朋友没有那么多HM的 🇨🇳 | 🇬🇧 Friends dont have that many HM | ⏯ |
你来广州多久?去朋友家里住吗 🇨🇳 | 🇬🇧 How long have you been in Guangzhou? Do you want to stay at a friends house | ⏯ |
有女朋友多好啊 🇨🇳 | 🇬🇧 How nice it is to have a girlfriend | ⏯ |
在广州 🇨🇳 | 🇬🇧 In Guangzhou | ⏯ |
广州在北京的南方 🇨🇳 | 🇬🇧 Guangzhou is south of Beijing | ⏯ |
你在广州的生活怎么样?你在广州做什么呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Hows your life in Guangzhou? What are you doing in Guangzhou | ⏯ |
你现在在广州做什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you doing in Guangzhou now | ⏯ |
你的朋友越多,你就会越开心 🇨🇳 | 🇬🇧 The more your friends, the happier you will be | ⏯ |
那里有很多小朋友在玩 🇨🇳 | 🇬🇧 There are a lot of kids playing there | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
Việt phú company 🇻🇳 | 🇬🇧 Viet Phu Company | ⏯ |
VIỆT PHÚ COMPANY 🇻🇳 | 🇬🇧 VIET PHU COMPANY | ⏯ |