我想在和你聊一会~哈哈! 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to talk to you for a while, haha | ⏯ |
是你喜欢的类型吗哈哈哈哈哈哈哈 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it your favorite type hahahahahahahahahaha | ⏯ |
我的朋友是你喜欢的类型吗哈哈哈哈哈哈哈 🇨🇳 | 🇬🇧 My friend is your favorite type hahahahahahahahahahahahahaha | ⏯ |
哈哈哈哈,那是我的心意 🇨🇳 | 🇬🇧 Hahahaha, thats my heart | ⏯ |
你喜欢的哈哈哈哈 🇨🇳 | 🇬🇧 You like hahahaha | ⏯ |
下个这个哈哈哈哈哈哈哈哈 🇨🇳 | 🇬🇧 Next this haha haha haha haha | ⏯ |
你是在减肥吗?哈哈哈哈 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you losing weight? Hahahaha | ⏯ |
我好无聊,哈哈 🇨🇳 | 🇬🇧 Im so bored, haha | ⏯ |
哈哈哈哈哈哈哈哈 🇨🇳 | 🇬🇧 Hahahahahahahahahaha | ⏯ |
哈哈,你得打字说我能翻译 🇨🇳 | 🇬🇧 Haha, you have to type and say I can translate | ⏯ |
哈哈哈哈哈哈哈 🇨🇳 | 🇬🇧 Hahahahahahahahahahaha | ⏯ |
哈哈哈,机会是耐心等待的 🇨🇳 | 🇬🇧 Hahaha, the opportunity is patient | ⏯ |
没事,玩手机哈哈 🇨🇳 | 🇬🇧 Its okay, play cell phone haha | ⏯ |
他们一直很好,但首先我们除草剂,哈哈,爸爸哈哈哈哈哈哈哈哈哈哈哈哈哈哈哈哈哈哈哈哈哈哈哈哈哈哈哈哈哈哈哈哈哈哈哈哈哈爸爸 🇨🇳 | 🇬🇧 他们一直很好,但首先我们除草剂,哈哈,爸爸哈哈哈哈哈哈哈哈哈哈哈哈哈哈哈哈哈哈哈哈哈哈哈哈哈哈哈哈哈哈哈哈哈哈哈哈哈爸爸 | ⏯ |
哈哈哈, 你现在在哪里工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Hahaha, where do you work now | ⏯ |
哈哈哈哈哈哈 🇨🇳 | 🇬🇧 Hahahahahahahaha | ⏯ |
他怕我和你睡觉去吗?哈哈哈哈哈 🇨🇳 | 🇬🇧 Is he afraid ill go to sleep with you? Hahahahahahaha | ⏯ |
哈哈哈哈,我也是这样认为的 🇨🇳 | 🇬🇧 Hahahaha, I think so | ⏯ |
那个乞丐鸭脖的干活,哈哈哈哈哈哈哈哈哈哈 🇨🇳 | 🇬🇧 那个乞丐鸭脖的干活,哈哈哈哈哈哈哈哈哈哈 | ⏯ |
你喜欢风格的哈哈哈哈 🇨🇳 | 🇬🇧 You like style hahahaha | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
哈哈哈 🇨🇳 | 🇬🇧 Hahaha | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |