Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
trangmoonlc anh håt cho em nghe di 🇨🇳 | 🇬🇧 Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
Em rốt tiếng anh lắm 🇻🇳 | 🇬🇧 I ended up in English | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Em 🇻🇳 | 🇬🇧 You | ⏯ |
Merry Christmas & Happy New Year [em]e400199[/em][em]e400198[/em]@ Ocean Park 🇨🇳 | 🇬🇧 Merry and Happy New Year sem?e400199./em?e400198?/em?Ocean Park | ⏯ |
没有EM 🇨🇳 | 🇬🇧 No EM | ⏯ |
Hopefully we will meet again[em]e400837[/em] 🇨🇳 | 🇬🇧 Dinly we will will meet again s.em?e400837 | ⏯ |
Mét hOm vang anh bi cam båt gik cho meo an con long chim thi ehOn 0 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t hOm vang anh bi cam bt gyk cho meo an con long long chim thi ehOn 0 | ⏯ |
20122019 20 Chi Chi Em Em 12 20 k 12 🇨🇳 | 🇬🇧 2012019 20 Chi Chi Em 12 20 k 12 | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe 🇻🇳 | 🇬🇧 Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
告诉你什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you telling you | ⏯ |
告诉我什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Tell me what | ⏯ |
你想告诉我什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you trytelling me | ⏯ |
是你告诉我爱你过去要什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you tell you i love you | ⏯ |
告诉我为什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Tell me why | ⏯ |
告诉我你在做什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Tell me what youre doing | ⏯ |
告诉我你在干什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Tell me what youre doing | ⏯ |
告诉你什么是快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 Tell you what happiness is | ⏯ |
你告诉我它是什么 🇨🇳 | 🇬🇧 You tell me what it is | ⏯ |
你告诉什么,没听懂 🇨🇳 | 🇬🇧 What did you tell me, you didnt understand | ⏯ |
你需要什么告诉我 🇨🇳 | 🇬🇧 What you need to tell me | ⏯ |
过来我告诉你 🇨🇳 | 🇬🇧 Come and tell you | ⏯ |
告诉我,你叫什么名字 🇨🇳 | 🇬🇧 Tell me, whats your name | ⏯ |
有什么情况你告诉我 🇨🇳 | 🇬🇧 You tell me something | ⏯ |
已经告诉了我,你们在一起做过了什么事 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you told me, what have you done together | ⏯ |
你能告诉我出了什么问题吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you tell me what went wrong | ⏯ |
告诉你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill tell you | ⏯ |
告诉你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill tell you what | ⏯ |
告诉我你到底想做什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Tell me what you want to do | ⏯ |
告诉我你们叫什么名字 🇨🇳 | 🇬🇧 Tell me your names | ⏯ |