下个星期六上班 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be at work next Saturday | ⏯ |
下一班是两点,然后再下一班就是三点了 🇨🇳 | 🇬🇧 The next shift is two oclock, and then the next one is three | ⏯ |
那你下班了,五点上班,两点钟下班 🇨🇳 | 🇬🇧 Then youre off work, five oclock, two oclock | ⏯ |
星期三上班,11点上班 🇨🇳 | 🇬🇧 Wednesday to work, 11 oclock to work | ⏯ |
是的,星期一上班 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, I go to work on Mondays | ⏯ |
这个星期,上班还好吧 🇨🇳 | 🇬🇧 This week, hows it going to work | ⏯ |
另外一个人休息,下班了 🇨🇳 | 🇬🇧 The other person took a break and left work | ⏯ |
下个星期一星期二星期三星期四可能不上班,可能我要出差 🇨🇳 | 🇬🇧 Next Monday, Tuesday, Wednesday and Thursday may not go to work, maybe I will have to go on business | ⏯ |
下班下班了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im off work | ⏯ |
因为下面这两个班级是星期四的 🇨🇳 | 🇬🇧 Because the following two classes are Thursday | ⏯ |
你下一班航班是几点的 🇨🇳 | 🇬🇧 What time is your next flight | ⏯ |
一个星期 🇨🇳 | 🇬🇧 A week | ⏯ |
用两个星期了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its been two weeks | ⏯ |
你一般几点下班 🇨🇳 | 🇬🇧 You usually get off work | ⏯ |
星期四上班的 🇨🇳 | 🇬🇧 Thursday to work | ⏯ |
下班了,做好吃的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Off work, ready to eat | ⏯ |
我平时一点下班 今天4点才下班 🇨🇳 | 🇬🇧 Im usually off work at 4:00 today | ⏯ |
星期天可以来有人上班就上班 🇨🇳 | 🇬🇧 Someone can come to work on Sundays | ⏯ |
你好,下班了 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, off work | ⏯ |
星期一星期 🇨🇳 | 🇬🇧 Monday week | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
dân tộc 🇨🇳 | 🇬🇧 dn t-c | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Khách đặt tôi lấy thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 I got it | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
哈嘍誒哈嘍 🇨🇳 | 🇬🇧 Hai | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
朱大海 🇨🇳 | 🇬🇧 Zhu Hai | ⏯ |
苏海 🇨🇳 | 🇬🇧 Su hai | ⏯ |
沈海 🇨🇳 | 🇬🇧 Shen Hai | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
machine kaun se model ka hai Usi Gai video hai kya ji aapane quotation bheja Usi Ka video hai ji 🇮🇳 | 🇬🇧 machine kaun se model ka hai usi gai video hai kya ji aapane quotation bheja usi ka video hai ji | ⏯ |
Mua màn sương cùng thằng chủ 🇻🇳 | 🇬🇧 Buy Dew with the boss | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |