今天晚上我们不用上夜班 🇨🇳 | 🇬🇧 We dont have to work the night shift this evening | ⏯ |
上夜班 🇨🇳 | 🇬🇧 Night shift | ⏯ |
今天不用上班了 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont have to go to work today | ⏯ |
不用上班吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you have to go to work | ⏯ |
你今天不用上班了 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont have to go to work today | ⏯ |
你不用上班吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you have to go to work | ⏯ |
上夜班那个 🇨🇳 | 🇬🇧 The one on the night shift | ⏯ |
Benah, 我上夜班了,拜拜 🇨🇳 | 🇬🇧 Benah, Im on the night shift | ⏯ |
现在上班的是上夜班 🇨🇳 | 🇬🇧 Now i work is on the night shift | ⏯ |
圣诞节不用上班 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont have to go to work at Christmas | ⏯ |
27号夜班正常上班 🇨🇳 | 🇬🇧 27 night shift normal work | ⏯ |
Benah,我又要上夜班走了 🇨🇳 | 🇬🇧 Benah, Im going to go on the night shift again | ⏯ |
Benah,我上夜班走了,拜拜 🇨🇳 | 🇬🇧 Benah, Im on the night shift | ⏯ |
夜班 🇨🇳 | 🇬🇧 Night | ⏯ |
谢谢,明天晚上就上夜班了 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you, Ill be on the night shift tomorrow night | ⏯ |
今天你不用上班吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you have to go to work today | ⏯ |
你今天不用上班吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you have to go to work today | ⏯ |
你圣诞节不用上班 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont have to go to work for Christmas | ⏯ |
不上班 🇨🇳 | 🇬🇧 Not at work | ⏯ |
上班了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its time to go to work | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
ca 🇨🇳 | 🇬🇧 Ca | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
太卡 🇨🇳 | 🇬🇧 Too ca | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
CA a l 🇨🇳 | 🇬🇧 CA a l | ⏯ |