寄存的东西 🇨🇳 | 🇬🇧 something stored | ⏯ |
我刚刚拿给他 🇨🇳 | 🇬🇧 I just gave it to him | ⏯ |
刚刚吃了西餐回来 🇨🇳 | 🇬🇧 Just came back from a Western meal | ⏯ |
拿东西拿东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Take things and get things | ⏯ |
寄东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Send something | ⏯ |
这是我刚从刚才吃这些东西 🇨🇳 | 🇬🇧 This is what I just ate | ⏯ |
她刚刚寄出你的快递 🇨🇳 | 🇬🇧 She just sent your courier | ⏯ |
我需要寄存这个东西,明天会有朋友来拿 🇨🇳 | 🇬🇧 I need to store this thing and ill have friends to pick it up tomorrow | ⏯ |
把东西拿来 🇨🇳 | 🇬🇧 Bring something | ⏯ |
过来拿东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Come and get something | ⏯ |
拿东西出来 🇨🇳 | 🇬🇧 Get something out | ⏯ |
我的朋友刚把钱寄过来 🇨🇳 | 🇬🇧 My friend just sent the money | ⏯ |
我刚刚来这里 🇨🇳 | 🇬🇧 I just came here | ⏯ |
刚才我去街上买东西,手机没拿 🇨🇳 | 🇬🇧 I went shopping in the street just now, and I didnt take my cell phone | ⏯ |
我进来拿个东西 🇨🇳 | 🇬🇧 I came in and got something | ⏯ |
下来帮我拿东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Come down and help me with something | ⏯ |
我是刚来的 🇨🇳 | 🇬🇧 Im just here | ⏯ |
我真的刚来 🇨🇳 | 🇬🇧 I really just came here | ⏯ |
我刚把苹果拿过来 🇨🇳 | 🇬🇧 I just got the apple | ⏯ |
我刚刚查了下,被别人买东西用了 🇨🇳 | 🇬🇧 I just checked it out and was used by someone else to buy something | ⏯ |
Khách đặt tôi lấy thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 I got it | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |