你你很能喝啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre good at drinking | ⏯ |
能喝 🇨🇳 | 🇬🇧 Can drink | ⏯ |
你能喝几瓶 🇨🇳 | 🇬🇧 How many bottles can you drink | ⏯ |
你只能喝水 🇨🇳 | 🇬🇧 You can only drink water | ⏯ |
你不能喝酒 🇨🇳 | 🇬🇧 You cant drink | ⏯ |
你说你挺能喝 🇨🇳 | 🇬🇧 You said you could drink it | ⏯ |
中国人很能喝酒的 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese can drink | ⏯ |
你还能喝酒吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you still drink | ⏯ |
你能喝多少酒 🇨🇳 | 🇬🇧 How much can you drink | ⏯ |
你能喝多少啊 🇨🇳 | 🇬🇧 How much can you drink | ⏯ |
能不能喝酒 🇨🇳 | 🇬🇧 Can i have a drink | ⏯ |
很少喝 🇨🇳 | 🇬🇧 Rarely drink | ⏯ |
没事儿,你能喝多少,你喝多少 🇨🇳 | 🇬🇧 Its okay, how much can you drink, how much can you drink | ⏯ |
你能喝多少啤酒 🇨🇳 | 🇬🇧 How much beer can you drink | ⏯ |
你还能继续喝吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you keep drinking | ⏯ |
因为你不能喝酒 🇨🇳 | 🇬🇧 Because you cant drink | ⏯ |
可能一起喝东西很难了 🇨🇳 | 🇬🇧 Maybe its hard to drink together | ⏯ |
宝贝,你不能喝酒了,你喝酒多了 🇨🇳 | 🇬🇧 Baby, you cant drink | ⏯ |
这汤很好喝,喝点 🇨🇳 | 🇬🇧 This soup is delicious | ⏯ |
喝很多酒吗?我很担心你 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you drink a lot of wine? Im worried about you | ⏯ |
Uống thuốc vào 🇨🇳 | 🇬🇧 Ung thuc v?o | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
Quån Öc Xuån Anh 🇨🇳 | 🇬🇧 Qu?n-c-Xu?n Anh | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
Em rốt tiếng anh lắm 🇻🇳 | 🇬🇧 I ended up in English | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |