em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
Em rốt tiếng anh lắm 🇻🇳 | 🇬🇧 I ended up in English | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
trangmoonlc anh håt cho em nghe di 🇨🇳 | 🇬🇧 Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
Quån Öc Xuån Anh 🇨🇳 | 🇬🇧 Qu?n-c-Xu?n Anh | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
我不知道你去哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know where youre going | ⏯ |
哎呀,知道你好,你去哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, know youre good, where are you going | ⏯ |
你好吗?我要去哪里啊?不知道 🇨🇳 | 🇬🇧 How are you? Where am I going? I dont know | ⏯ |
你知道哪里有吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know where it is | ⏯ |
你好,去哪里?你要去哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, where are we going? Where are you going | ⏯ |
你知道哪里给你小费 🇨🇳 | 🇬🇧 You know where to tip you | ⏯ |
你要去哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you going | ⏯ |
我不知道你在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know where you are | ⏯ |
你知道这是哪里吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know where this is | ⏯ |
你知道送到哪里吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know where to send it | ⏯ |
你知道在是在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 You know where it is | ⏯ |
哪里人?你要去哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the man? Where are you going | ⏯ |
你去哪里?你去哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you going? Where are you going | ⏯ |
你好,你要去哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, where are you going | ⏯ |
我不知道该去哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know where to go | ⏯ |
你知道我住在哪里吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know where I live | ⏯ |
你知道哪里有酒店呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know where there is a hotel | ⏯ |
你知道剪刀在哪里吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know where the scissors are | ⏯ |
你知道哪里有房间么 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know where theres a room | ⏯ |
你知道厕所在哪里吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know where the toilet is | ⏯ |