Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
清迈 🇨🇳 | 🇬🇧 Chiang Mai | ⏯ |
清迈古城 🇨🇳 | 🇬🇧 Chiang Mai | ⏯ |
麦香 🇨🇳 | 🇬🇧 Mai Xiang | ⏯ |
Mai A vê ah 🇨🇳 | 🇬🇧 Mai A v ah | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
泰国清迈 🇨🇳 | 🇬🇧 Chiang Mai, Thailand | ⏯ |
清迈大学 🇨🇳 | 🇬🇧 Chiang Mai University | ⏯ |
现在我要跟你谈谈我的家庭 🇨🇳 | 🇬🇧 Now I want to talk to you about my family | ⏯ |
你说你坚持要跟我谈谈 他很怕 🇨🇳 | 🇬🇧 You said you insisted on talking to me, hes scared | ⏯ |
你是要跟我谈恋爱吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going to fall in love with me | ⏯ |
明天你们跟我一起去吧,我明天明天 🇨🇳 | 🇬🇧 Youll come with me tomorrow, Ill be tomorrow | ⏯ |
我在跟你谈话,你不要无视我 🇨🇳 | 🇬🇧 Im talking to you, dont ignore me | ⏯ |
我想和你们谈谈明天的订单情况 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to talk to you about tomorrows order | ⏯ |
你今天去跟老师谈了 🇨🇳 | 🇬🇧 You went to talk to your teacher today | ⏯ |
别跟我谈吃的,昨天就跟你说过了 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont talk to me about what to eat, I told you yesterday | ⏯ |
你是要跟我谈男女朋友吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you talking to me about male and female friends | ⏯ |
好的,我在跟客户谈谈 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, Im talking to the client | ⏯ |
今天我要跟你说 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to tell you today | ⏯ |
明天可以帮忙跟法官谈下帮助我们 🇨🇳 | 🇬🇧 I can help talk to the judge tomorrow to help us | ⏯ |
我们需要谈一谈 🇨🇳 | 🇬🇧 We need to talk | ⏯ |
明天我还需要你 🇨🇳 | 🇬🇧 I need you tomorrow | ⏯ |
你愿意跟我谈恋爱麽 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you like to fall in love with me | ⏯ |
我明天要跟我老婆回贵州了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going back to Guizhou with my wife tomorrow | ⏯ |
我不明白,你现在还要谈什么 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont understand | ⏯ |
很高兴跟你谈话 🇨🇳 | 🇬🇧 Im glad to talk to you | ⏯ |
我想和你谈谈 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to talk to you | ⏯ |
我明天要走 🇨🇳 | 🇬🇧 Im leaving tomorrow | ⏯ |