Vietnamese to Chinese

How to say Có đang ở nhà in Chinese?

在家

More translations for Có đang ở nhà

Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality

More translations for 在家

在家  🇨🇳🇬🇧  At home
你在家  🇨🇳🇬🇧  You are at home
我在家  🇨🇳🇬🇧  I am home
呆在家  🇨🇳🇬🇧  Stay at home
不在家  🇨🇳🇬🇧  Not at home
在家吃  🇨🇳🇬🇧  Eat at home
林在家  🇨🇳🇬🇧  Lin is at home
您在家  🇨🇳🇬🇧  Youre at home
琳在家  🇨🇳🇬🇧  Lynn is at home
在家里  🇨🇳🇬🇧  At home
他在家  🇨🇳🇬🇧  Hes home
还在家  🇨🇳🇬🇧  Still at home
在我家  🇨🇳🇬🇧  At my house
在家吗  🇨🇳🇬🇧  At home
在家么  🇨🇳🇬🇧  At home
在家吗  🇨🇳🇬🇧  Are you home
刚在家  🇨🇳🇬🇧  I was just at home
我在家  🇨🇳🇬🇧  I am home
待在家  🇨🇳🇬🇧  Stay home
在家哦  🇨🇳🇬🇧  At home