Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Toà nhà Bưu chính Viettel - KM số 2 Đại Lộ Thăng Long 🇻🇳 | 🇬🇧 Viettel Postal Building-KM No. 2 Thang Long Boulevard | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas Everyone | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
有些人还在工作,有些人正下班回家 🇨🇳 | 🇬🇧 Some are still working, some are coming home from work | ⏯ |
有些人 🇨🇳 | 🇬🇧 Some people | ⏯ |
有些人现在下车,有些在喝下午茶 🇨🇳 | 🇬🇧 Some people get off now, some are drinking afternoon tea | ⏯ |
有哪些人 🇨🇳 | 🇬🇧 Whos there | ⏯ |
有一些人 🇨🇳 | 🇬🇧 There are some people | ⏯ |
我有两个家人在我家 🇨🇳 | 🇬🇧 I have two family members in my house | ⏯ |
所有人在家团聚 🇨🇳 | 🇬🇧 All reunited at home | ⏯ |
你家里有没有人在你家里玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Does anyone in your family play in your house | ⏯ |
有些人在看望朋友,打电话给家人或购物 🇨🇳 | 🇬🇧 Some people are visiting friends, calling family or shopping | ⏯ |
有我家一家人 🇨🇳 | 🇬🇧 There is a family of my family | ⏯ |
我家有五口人在我家庭里 🇨🇳 | 🇬🇧 There are five people in my family | ⏯ |
如果有些人在草地上玩 🇨🇳 | 🇬🇧 If some people play on the grass | ⏯ |
有些人正在做相同的事 🇨🇳 | 🇬🇧 Some people are doing the same thing | ⏯ |
在你们国家有这些咖啡吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any of these coffees in your country | ⏯ |
美的人在家 🇨🇳 | 🇬🇧 Beautiful people are at home | ⏯ |
人家在工作 🇨🇳 | 🇬🇧 People are working | ⏯ |
家有几口人 🇨🇳 | 🇬🇧 How many people are there | ⏯ |
家庭有三人 🇨🇳 | 🇬🇧 There are three people in the family | ⏯ |
我家有5人 🇨🇳 | 🇬🇧 There are five people in my family | ⏯ |
只有男人才礼拜,女人在家里 🇨🇳 | 🇬🇧 Only men worship, women are at home | ⏯ |