Chinese to Vietnamese

How to say 被你的美貌气质迷住了 in Vietnamese?

Tôi đang bị quyến rũ bởi vẻ đẹp của bạn

More translations for 被你的美貌气质迷住了

被你迷住了  🇨🇳🇬🇧  Youre obsessed
我被你迷住了!  🇨🇳🇬🇧  Im obsessed with you
我被迷住了  🇨🇳🇬🇧  Im hooked
我被机械迷住了  🇨🇳🇬🇧  Im obsessed with machinery
我已经深深的被迷住了  🇨🇳🇬🇧  Im deeply captivated
你深深的迷住了我  🇨🇳🇬🇧  Youre so fascinated by me
迷住  🇨🇳🇬🇧  Fascinated
我已经深深地被你迷住了,宝贝  🇨🇳🇬🇧  Im so fascinated by you, baby
我沉迷于你的美貌之中,无法自拔  🇨🇳🇬🇧  Im addicted to your beauty and cant help myself
有气质的  🇨🇳🇬🇧  Its temperamental
气质  🇨🇳🇬🇧  Temperament
沉迷于你的美色  🇨🇳🇬🇧  Indulge in your beauty
你的美貌,倾国倾城  🇨🇳🇬🇧  Your beauty, the city
你的美貌让我沉醉  🇨🇳🇬🇧  Your beauty makes me intoxicated
我被困住了  🇨🇳🇬🇧  Im trapped
卡被锁住了  🇨🇳🇬🇧  The card is locked
他被冻住了  🇨🇳🇬🇧  He was frozen
被抓住了,要被遣返了  🇨🇳🇬🇧  was caught and sent back
你是有气质  🇨🇳🇬🇧  You are temperamental
你气质很好  🇨🇳🇬🇧  You have a good temperament

More translations for Tôi đang bị quyến rũ bởi vẻ đẹp của bạn

Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
đẹp  🇻🇳🇬🇧  Beautiful
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home