Chinese to Vietnamese

How to say 离这里远吗 in Vietnamese?

Xa đây

More translations for 离这里远吗

离这里远吗  🇨🇳🇬🇧  Is it far from here
离这里远吗  🇨🇳🇬🇧  Far from here
离我这里远吗  🇨🇳🇬🇧  Is it far from me
距离这里远吗  🇨🇳🇬🇧  Is it far from here
工厂离这里远吗  🇨🇳🇬🇧  Is the factory far from here
离我们这里远吗  🇨🇳🇬🇧  Is it far from us
离这里多远  🇨🇳🇬🇧  How far is it from here
离这里很远  🇨🇳🇬🇧  Its a long way from here
你那里离我这里远吗  🇨🇳🇬🇧  Are you far from me
你住的离这里远吗  🇨🇳🇬🇧  Do you live far from here
你家离这里很远吗  🇨🇳🇬🇧  Is your home far from here
你离这远吗  🇨🇳🇬🇧  Are you far from here
这里离那里太远  🇨🇳🇬🇧  Its too far from there
这里离东塔远不远  🇨🇳🇬🇧  Is it far from the East Tower
离这里有多远  🇨🇳🇬🇧  How far is it from here
距离这里多远  🇨🇳🇬🇧  How far is it from here
你离那里远吗  🇨🇳🇬🇧  Are you far from there
这里离这里有多少远  🇨🇳🇬🇧  How far is it from here
这里离家不远了  🇨🇳🇬🇧  Its not far from home
距离这里有点远  🇨🇳🇬🇧  Its a little far from here

More translations for Xa đây

Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Thu Däng Än trö chuyen Chön ngudi nåy Xöa tin nhån Dånh däu dä doc Båt ché dö Mini Chat  🇨🇳🇬🇧  Thu D?ng the sn tr?chuyen Ch?n ngudi ny Xa tin nh?n Dnh du ddoc B?t ch?d?Mini Chat