Chinese to Vietnamese

How to say 饿吗,用不用点些吃的 in Vietnamese?

Đói, anh không phải đặt hàng thức ăn

More translations for 饿吗,用不用点些吃的

这些不用  🇨🇳🇬🇧  These dont have to
饿了吃点吃的  🇨🇳🇬🇧  Im hungry for something to eat
不用不用,不用不用  🇨🇳🇬🇧  No, no
不用吗  🇨🇳🇬🇧  Dont you
他能用脚使用叉子来吃点心吗  🇨🇳🇬🇧  Can he use a fork on his feet for a snack
你不用吃醋  🇨🇳🇬🇧  You dont have to be jealous
这些不用托运  🇨🇳🇬🇧  These dont have to be checked in
6点用餐吗  🇨🇳🇬🇧  Can i on dinner at 6 oclock
不用钱吗  🇨🇳🇬🇧  No money
不用钱吗  🇨🇳🇬🇧  Dont you need any money
你吃晚饭了吗?饿不饿呢  🇨🇳🇬🇧  Did you eat dinner? Hungry
真的不用,不用客气  🇨🇳🇬🇧  Really no, no, no
你爸爸吃了那些药管用不  🇨🇳🇬🇧  Your father didnt use those tubes
这些是没用的  🇨🇳🇬🇧  These are useless
吃饭用的碗  🇨🇳🇬🇧  A bowl for eating
这些图片有用吗  🇨🇳🇬🇧  Are these pictures useful
要不要吃饭先?饿不饿  🇨🇳🇬🇧  Do you want to eat first? Hungry
不会用手吃饭  🇨🇳🇬🇧  Dont eat with your hands
就不用吃药了  🇨🇳🇬🇧  I dont have to take your medicine
不用买药吃药  🇨🇳🇬🇧  Dont buy medicine

More translations for Đói, anh không phải đặt hàng thức ăn

Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳🇬🇧  I got it
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too
K i ăn dëm xuông  🇨🇳🇬🇧  K i in dm xu?ng
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not