Chinese to Vietnamese

How to say 没有了 in Vietnamese?

Nếu không có

More translations for 没有了

没有了,现在没有了  🇨🇳🇬🇧  No, not now
没有了  🇨🇳🇬🇧  Without
没有了  🇨🇳🇬🇧  Period
了没有  🇨🇳🇬🇧  No
吃饭了没有,吃了没有  🇨🇳🇬🇧  Have you eaten, did you eat
吃饭了没有,吃饭了没有  🇨🇳🇬🇧  Have you eaten, didnt you eat
饭了没有你吃饭了没有  🇨🇳🇬🇧  Did you eat without you
好了没有  🇨🇳🇬🇧  All right
没有货了  🇨🇳🇬🇧  Theres no stock
醒了没有  🇨🇳🇬🇧  Are you awake
来了没有  🇨🇳🇬🇧  Its not coming
到了没有  🇨🇳🇬🇧  Have you got there
没有票了  🇨🇳🇬🇧  Theres no tickets
吃了没有  🇨🇳🇬🇧  Did you eat it
没有电了  🇨🇳🇬🇧  Theres no electricity
饿了没有  🇨🇳🇬🇧  Are you hungry
到了没有  🇨🇳🇬🇧  Are you there yet
睡了没有  🇨🇳🇬🇧  Did you sleep
我没有了  🇨🇳🇬🇧  I dont have any more
没有啦,没有库存了  🇨🇳🇬🇧  No, theres no stock

More translations for Nếu không có

Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive