能帮我换零钱吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you change my money | ⏯ |
能帮我换点零钱吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you change some change for me | ⏯ |
能帮我换些零钱吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you change some change for me | ⏯ |
能帮我们换些零钱吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you change some change | ⏯ |
换成零钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Change it for change | ⏯ |
帮我换点零钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Help me change some change | ⏯ |
帮我换下零钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Help me change my money | ⏯ |
请帮我换点零钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Please change some change for me | ⏯ |
请帮我换一些零钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Please change some change for me | ⏯ |
换零钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Change for money | ⏯ |
换零钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Change for change | ⏯ |
能给我换下零钱么 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you change my change | ⏯ |
麻烦您帮我换零钱吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Could you change my change, please | ⏯ |
我想换零钱 🇨🇳 | 🇬🇧 I would like to have some change | ⏯ |
我去换零钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to change my money | ⏯ |
我要换零钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to change my change | ⏯ |
换下零钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Change the change | ⏯ |
兑换零钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Exchange for change | ⏯ |
我想换点零钱 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to change some change | ⏯ |
我想换些零钱 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to change some change | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |