Chinese to Vietnamese

How to say 你又是怎么知道滴 in Vietnamese?

Làm thế nào để bạn biết những giọt

More translations for 你又是怎么知道滴

又怎么滴  🇨🇳🇬🇧  And how do you drop
你怎么知道  🇨🇳🇬🇧  How do you know
你你怎么知道  🇨🇳🇬🇧  How do you know
你怎么知道是弓背  🇨🇳🇬🇧  How do you know its a bow back
你怎么知道的  🇨🇳🇬🇧  How do you know
你怎么会知道  🇨🇳🇬🇧  How do you know
你想怎么滴  🇨🇳🇬🇧  What do you want to drop
我怎么知道  🇨🇳🇬🇧  I dont know
你知道怎么修吗  🇨🇳🇬🇧  Do you know how to fix it
你怎么不知道啊!  🇨🇳🇬🇧  Why dont you know
我怎么知道怎么说  🇨🇳🇬🇧  How do I know what to say
你又不是我你咋知道  🇨🇳🇬🇧  Youre not me you know
你是怎么知道我的微信  🇨🇳🇬🇧  How do you know about my WeChat
我不知道你是怎么想的  🇨🇳🇬🇧  I dont know what you think
知道怎么读吗  🇨🇳🇬🇧  Do you know how to read it
我知道怎么做  🇨🇳🇬🇧  I know how to do it
你知道怎么使用吗  🇨🇳🇬🇧  Do you know how to use it
你们知道怎么玩了  🇨🇳🇬🇧  You know how to play
我不知道怎么教你  🇨🇳🇬🇧  I dont know how to teach you
你知道怎么打车吗  🇨🇳🇬🇧  Do you know how to take a taxi

More translations for Làm thế nào để bạn biết những giọt

Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you