没事儿,你能喝多少,你喝多少 🇨🇳 | 🇬🇧 Its okay, how much can you drink, how much can you drink | ⏯ |
你能喝多少酒 🇨🇳 | 🇬🇧 How much can you drink | ⏯ |
你能喝多少啊 🇨🇳 | 🇬🇧 How much can you drink | ⏯ |
有多少喝多少 🇨🇳 | 🇬🇧 How much to drink | ⏯ |
你能喝多少啤酒 🇨🇳 | 🇬🇧 How much beer can you drink | ⏯ |
一箱多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is a box | ⏯ |
一箱多少瓶 🇨🇳 | 🇬🇧 How many bottles a box | ⏯ |
能喝多少瓶酒 🇨🇳 | 🇬🇧 How many bottles of wine can You drink | ⏯ |
有多少能有多少呢 🇨🇳 | 🇬🇧 How much can there be | ⏯ |
一一一箱多少钱吗 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is a box one | ⏯ |
你还有多少照片 🇨🇳 | 🇬🇧 How many photos do you have | ⏯ |
还有多少天 🇨🇳 | 🇬🇧 How many days are there | ⏯ |
还有多少路 🇨🇳 | 🇬🇧 How many roads are there | ⏯ |
还有多少人 🇨🇳 | 🇬🇧 How many more | ⏯ |
还有一箱证书 🇨🇳 | 🇬🇧 And a box of certificates | ⏯ |
你还能喝酒吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you still drink | ⏯ |
他太难喝了,能不能少喝一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes too hard to drink, can you drink less | ⏯ |
还有多久能 🇨🇳 | 🇬🇧 How long is it going to take | ⏯ |
那你现在还要多少呢 🇨🇳 | 🇬🇧 How much more do you want now | ⏯ |
你喝的水太少了,再多喝一点 🇨🇳 | 🇬🇧 You drink too little water | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Uống thuốc vào 🇨🇳 | 🇬🇧 Ung thuc v?o | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
璟宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao Bao | ⏯ |
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |