Vỏ xe oto 🇻🇳 | 🇬🇧 Car Tires | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
(ن: 2:ي لاييج A XE اقا 5٢لا؟ 🇨🇳 | 🇬🇧 (:: 2:S A XE 5 . . | ⏯ |
132 Bến Vân Đồn, Phường 6, Quận 4, Hồ Chí Minh, Vietnam 🇨🇳 | 🇬🇧 132 Bn V?n, Phng 6, Qu?n 4, H?Ch?Minh, Vietnam | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
classroom is SIY There are two have lessons in t\xe 🇨🇳 | 🇬🇧 classroom is SIY There have two haves in t-xe | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Lớp em mà Xit xe S en text em xem mà clix hoàng 🇻🇳 | 🇬🇧 Class that drove the car to watch that Clix Huang | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
汽车站 🇨🇳 | 🇬🇧 Bus station | ⏯ |
汽车站在西边 🇨🇳 | 🇬🇧 The car stands on the west side | ⏯ |
在公共汽车站 🇨🇳 | 🇬🇧 At the bus stop | ⏯ |
去汽车站 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the bus stop | ⏯ |
公共汽车站在哪 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is the bus stop | ⏯ |
公共汽车站 🇨🇳 | 🇬🇧 Bus stop | ⏯ |
福永汽车站 🇨🇳 | 🇬🇧 Fuyong Bus Station | ⏯ |
长途汽车站 🇨🇳 | 🇬🇧 Long-distance bus station | ⏯ |
公交汽车站 🇨🇳 | 🇬🇧 Bus stop | ⏯ |
汽车充电站 🇨🇳 | 🇬🇧 Car charging station | ⏯ |
火车东站 🇨🇳 | 🇬🇧 East Train Station | ⏯ |
汽车站怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 How do I get to the bus stop | ⏯ |
这里是汽车站 🇨🇳 | 🇬🇧 This is the bus station | ⏯ |
我要去汽车站 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to the bus stop | ⏯ |
我想去汽车站 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go to the bus stop | ⏯ |
汽车汽车 🇨🇳 | 🇬🇧 Cars | ⏯ |
是的,在公共汽车站杀人 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, kill at the bus stop | ⏯ |
在车站 🇨🇳 | 🇬🇧 At the station | ⏯ |
小鸡子,小汽车,小汽车,小汽车,小汽车,小汽车 🇨🇳 | 🇬🇧 Chicks, cars, cars, cars, cars, cars | ⏯ |
请问402公共汽车站在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse me, where is the 402 bus stop | ⏯ |