Vietnamese to Chinese

How to say Bạn bán hàng trên mạng hả in Chinese?

你在网上卖?

More translations for Bạn bán hàng trên mạng hả

PHIEU BÁN LÉ  🇨🇳🇬🇧  PHIEU B?N L
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe  🇻🇳🇬🇧  Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much

More translations for 你在网上卖?

网上卖的  🇨🇳🇬🇧  Sold online
在网上  🇨🇳🇬🇧  On the Internet
工厂很少有在网上卖的  🇨🇳🇬🇧  Factories rarely sell on the Internet
在网上查  🇨🇳🇬🇧  Check it up online
在网络上  🇨🇳🇬🇧  On the network
他在上网  🇨🇳🇬🇧  He is on the Internet
我们都是网上卖的  🇨🇳🇬🇧  We all sell it online
在互联网上  🇨🇳🇬🇧  On the Internet
在网上预订  🇨🇳🇬🇧  Book online
在网上查询  🇨🇳🇬🇧  Online inquiries
在网上聊天  🇨🇳🇬🇧  Chat online
在网上聊天  🇨🇳🇬🇧  Chat on the Internet
在网上聊天  🇨🇳🇬🇧  Chat online
在网上学的  🇨🇳🇬🇧  Learned online
你先上网  🇨🇳🇬🇧  You go online first
476你在前台付吧,就不用在网上订了,你在网上订了,哦,还在网上付费  🇨🇳🇬🇧  476 You pay at the front desk, you dont have to book online, you book online, oh, also pay online
网上网下  🇨🇳🇬🇧  Online
你是在网上招人吗  🇨🇳🇬🇧  Are you hiring online
你可以在网上预订  🇨🇳🇬🇧  You can book online
上网  🇨🇳🇬🇧  Internet