Chinese to Vietnamese

How to say 给我看呀 in Vietnamese?

Chỉ cho tôi

More translations for 给我看呀

看呀  🇨🇳🇬🇧  Look at that
给我看看  🇨🇳🇬🇧  Show me
真好看呀,真好看呀  🇨🇳🇬🇧  Its nice to see
给我看  🇨🇳🇬🇧  Show me
发给我看看  🇨🇳🇬🇧  Send it to me for a look
来给我看看  🇨🇳🇬🇧  Come and show me
给我看看嘛  🇨🇳🇬🇧  Show me
照片发给我呀  🇨🇳🇬🇧  Send me the photo
钱先汇给我呀  🇨🇳🇬🇧  Send the money to me first
拍照给我看看  🇨🇳🇬🇧  Take a picture and show me
给我看看绿色  🇨🇳🇬🇧  Show me the green
给我看看牛奶  🇨🇳🇬🇧  Show me the milk
截图给我看看  🇨🇳🇬🇧  Show me the screenshot
你给我看  🇨🇳🇬🇧  You show it to me
儿子:外面好吵呀,好烦呀,我去看看  🇨🇳🇬🇧  Son: Its noisy outside, its annoying, Ill go and see
我给你给你,刚才看看  🇨🇳🇬🇧  Ill give it to you
我呀我呀  🇨🇳🇬🇧  Im me
拍照片给我看看  🇨🇳🇬🇧  Take a picture and show me
照片发给我看看  🇨🇳🇬🇧  Send me a photo
你照片给我看看  🇨🇳🇬🇧  Show me your picture

More translations for Chỉ cho tôi

Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
trangmoonlc anh håt cho em nghe di  🇨🇳🇬🇧  Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad