Chinese to Vietnamese

How to say 我给了你,你在把它们删掉了怎么办 in Vietnamese?

Tôi đã đưa nó cho bạn

More translations for 我给了你,你在把它们删掉了怎么办

我把你删除了,你怎么办  🇨🇳🇬🇧  I deleted you, what would you do
妹妹怎么把我删了  🇨🇳🇬🇧  How did my sister delete me
现在给你跑了,怎么办  🇨🇳🇬🇧  Now im going to run for you, what do we do
删掉了  🇨🇳🇬🇧  Deleted
你为什么给我删掉  🇨🇳🇬🇧  Why did you delete it for me
我想你了怎么办  🇨🇳🇬🇧  I miss what youre going to do
今天你把tinder删掉了,我很感动  🇨🇳🇬🇧  I was moved to delete tinder today
想你了怎么办  🇨🇳🇬🇧  What do you think youre going to do
我删了你  🇨🇳🇬🇧  I deleted you
我也早删掉了  🇨🇳🇬🇧  I deleted it, too
它们现在怎么样了  🇨🇳🇬🇧  How are they doing now
已经删掉了  🇨🇳🇬🇧  Its been deleted
成事了你们,没有我你怎么办  🇨🇳🇬🇧  Its all you, what would you do without me
我错了,我把你的东西删了  🇨🇳🇬🇧  I was wrong. I deleted your things
你把它整了  🇨🇳🇬🇧  You got it all round
死掉怎么办  🇨🇳🇬🇧  What if I die
怎么了?你的微信换掉了  🇨🇳🇬🇧  Whats wrong? Your WeChat has been replaced
我把它邮寄给你么  🇨🇳🇬🇧  Ill mail it to you
你把我照片删除了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you delete my photo
我把它们扔了  🇨🇳🇬🇧  I threw them away

More translations for Tôi đã đưa nó cho bạn

Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed