你需要鞋子还是鞋带 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you need shoes or shoelaces | ⏯ |
这是我的鞋子 🇨🇳 | 🇬🇧 This is my shoes | ⏯ |
这个是劳克士的鞋子 🇨🇳 | 🇬🇧 This is ARouxs shoes | ⏯ |
你要大号的中号的还是小号的鞋子 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want large medium or small shoes | ⏯ |
这是中国的还是韩国的货呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this Chinese or Korean | ⏯ |
中国的还是国外的 🇨🇳 | 🇬🇧 China or abroad | ⏯ |
你这双鞋子还需要吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you need these shoes | ⏯ |
这个不是卖到非洲的,我这个部队的鞋子全部在中国卖 🇨🇳 | 🇬🇧 This is not for sale in Africa, my troops shoes are all sold in China | ⏯ |
我能不能翻译丁子洋?你的鞋好还是坏啊?红鞋子好还是鞋子好呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I translate Ding Ziyang? Are your shoes good or bad? Are red shoes good or shoes good | ⏯ |
这个是中国产的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this made in China | ⏯ |
这个是中国的汤圆 🇨🇳 | 🇬🇧 This is A Chinese soup circle | ⏯ |
这个是中国的香烟 🇨🇳 | 🇬🇧 This is a Chinese cigarette | ⏯ |
这些鞋子是有货的 🇨🇳 | 🇬🇧 These shoes are in stock | ⏯ |
这鞋子是37码的吧 🇨🇳 | 🇬🇧 This shoe is 37 yards, isnt it | ⏯ |
这个盒子是你外面买的,还是 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you buy this box outside, or did you | ⏯ |
这蜂蜜是美国还是中国制造的 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this honey made in America or China | ⏯ |
这是中国的国旗 🇨🇳 | 🇬🇧 This is the flag of China | ⏯ |
这是你中国的站子,他叫专属 🇨🇳 | 🇬🇧 This is your Chinese station, he called exclusive | ⏯ |
这几款鞋子还有货 🇨🇳 | 🇬🇧 These shoes are still in stock | ⏯ |
这双鞋子的尺码36码是中国的尺寸有没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Is the size of this pair of shoes 36 yards chinese size | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
When you come bạck vẫn 🇨🇳 | 🇬🇧 When you come bck v | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23 🇨🇳 | 🇬🇧 em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23 | ⏯ |
Trung Nguyên, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc 🇨🇳 | 🇬🇧 Trung Nguy?n, huyn Yn Lc, tnh Vnh Phc | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HùY 🇨🇳 | 🇬🇧 Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gip Dng kV HYYY | ⏯ |
Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HCIY 🇨🇳 | 🇬🇧 Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gi?p Dng kV HCIY | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |