Vietnamese to Chinese

How to say Bây giờ tôi mới trả lời tin nhắn của anh in Chinese?

现在我只是回复你的留言

More translations for Bây giờ tôi mới trả lời tin nhắn của anh

Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
tin  🇨🇳🇬🇧  Tin
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
eeding Tin  🇨🇳🇬🇧  eding Tin
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
锡渣  🇨🇳🇬🇧  Tin slag

More translations for 现在我只是回复你的留言

看到留言请回复  🇨🇳🇬🇧  Please reply when you see a message
请回复我如果看到我的留言  🇨🇳🇬🇧  Please reply to me if you see my message
请回复给我如果看到我的留言  🇨🇳🇬🇧  Please reply to me if you see my message
现在才回复你  🇨🇳🇬🇧  Im not replying to you until now
因为你刚刚没有回复我单留言  🇨🇳🇬🇧  Because you just didnt reply to my single message
你可以留言给她,明天会回复你  🇨🇳🇬🇧  You can leave a message for her and ill get back to you tomorrow
是你在回复我吗  🇨🇳🇬🇧  Are you replying to me
我留言给你  🇨🇳🇬🇧  Ill leave you a message
如果您忙完看到留言,请回复我  🇨🇳🇬🇧  If youre busy and see a message, please reply to me
我现在在路上,晚点回复你  🇨🇳🇬🇧  Im on my way now, Ill get back to you later
留言  🇨🇳🇬🇧  Message
他现在还没有回复我  🇨🇳🇬🇧  He hasnt replied to me yet
在你不忙的时候,给我留言  🇨🇳🇬🇧  Leave me a message when youre not busy
我在等他的回复  🇨🇳🇬🇧  Im waiting for his reply
我是被逼来写留言的  🇨🇳🇬🇧  I was forced to write a message
他现在出去了,需要我留言吗  🇨🇳🇬🇧  Hes out now, do you want me to leave a message
给你留言了  🇨🇳🇬🇧  I left you a message
请留言  🇨🇳🇬🇧  Please leave a message
留言者  🇨🇳🇬🇧  Message-maker
你可以给我留言  🇨🇳🇬🇧  You can leave me a message