Chinese to Vietnamese

How to say 真的没有 in Vietnamese?

Thực sự không

More translations for 真的没有

真的没有  🇨🇳🇬🇧  Really not
真的没有了  🇨🇳🇬🇧  Its really gone
真的没有骗你  🇨🇳🇬🇧  I really didnt lie to you
有没有真花  🇨🇳🇬🇧  Do you have real flowers
真的。没有开玩笑  🇨🇳🇬🇧  Its true. No kidding
没有真的指南针  🇨🇳🇬🇧  Theres no real compass
我真的真的真的没撒谎  🇨🇳🇬🇧  I really, really didnt lie
我真的没有那样想  🇨🇳🇬🇧  I really didnt think that way
这个真的没有换掉  🇨🇳🇬🇧  This really hasnt been replaced
我真的没有地方放  🇨🇳🇬🇧  I really dont have a place to put it
因为是真的没有办法,真的是没有利润,我本身  🇨🇳🇬🇧  Because there is really no way, really no profit, i myself
有没有清真餐馆  🇨🇳🇬🇧  Are there any halal restaurants
有没有认真的事情?吊坠  🇨🇳🇬🇧  Is there anything serious about it? Pendants
没真的这last  🇨🇳🇬🇧  Its not really this last
真的没事吗  🇨🇳🇬🇧  Are you really okay
今天真的没有办法了  🇨🇳🇬🇧  Theres really no way today
我才没有 我很真心的  🇨🇳🇬🇧  I didnt, I really did
真的是特别没有教养  🇨🇳🇬🇧  its really particularly uneducated
是的,在这里是的30号没有没有没有不是那个  🇨🇳🇬🇧  是的,在这里是的30号没有没有没有不是那个
我还真的没有穿短裤诶  🇨🇳🇬🇧  Im not really wearing shorts yet

More translations for Thực sự không

em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Tem không trúng thuúng Ohúc bane  🇨🇳🇬🇧  Tem kh?ng tr?ng thung Ohc bane