Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
两点零二 🇨🇳 | 🇬🇧 Two.02 | ⏯ |
明天02 🇨🇳 | 🇬🇧 Tomorrow 02 | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
我们没有假期,我们只有元旦有假期 🇨🇳 | 🇬🇧 We dont have holidays, we only have holidays on New Years Day | ⏯ |
你没有假期吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you have a vacation | ⏯ |
很遗憾,没有假期 🇨🇳 | 🇬🇧 Unfortunately, theres no holiday | ⏯ |
我们都没有假期的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont we all have holidays | ⏯ |
有假期吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a holiday | ⏯ |
我没有看到呢 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt see it | ⏯ |
你没有看到我 🇨🇳 | 🇬🇧 You didnt see me | ⏯ |
我有一个假期 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a holiday | ⏯ |
如果我有假期 🇨🇳 | 🇬🇧 If I had a holiday | ⏯ |
我没有计划,我在家过假期 🇨🇳 | 🇬🇧 I have no plans, I have a holiday at home | ⏯ |
假期我打算去看海 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to see the sea on holiday | ⏯ |
你学校有没有放假期了 🇨🇳 | 🇬🇧 Did your school have a holiday | ⏯ |
有没有看到我的心 🇨🇳 | 🇬🇧 Didnt see my heart | ⏯ |
没有看到你 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt see you | ⏯ |
没有看到啊 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt see it | ⏯ |
看到没有啊 🇨🇳 | 🇬🇧 See no | ⏯ |
我没看到 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt see it | ⏯ |
我没有看到消息 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt see the news | ⏯ |
抱歉 我没有看到 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry, I didnt see | ⏯ |
假期即将到来 🇨🇳 | 🇬🇧 The holidays are coming | ⏯ |