笨蛋笨蛋笨蛋笨蛋,张晨是个大笨蛋 🇨🇳 | 🇬🇧 Stupid fool fool stupid fool, Zhang Chen is a big fool | ⏯ |
你是个大笨蛋 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre a big fool | ⏯ |
章纯是个大笨蛋,大大大大大大大大大大笨蛋真是太大的笨蛋了 🇨🇳 | 🇬🇧 章纯是个大笨蛋,大大大大大大大大大大笨蛋真是太大的笨蛋了 | ⏯ |
你是笨蛋,笨蛋笨蛋 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre an idiot, youre a fool | ⏯ |
你是大笨蛋 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre a big fool | ⏯ |
你是一个大笨蛋 🇨🇳 | 🇬🇧 You are a big fool | ⏯ |
大胜是个大笨蛋 🇨🇳 | 🇬🇧 Big win is a big fool | ⏯ |
你这个大笨蛋 🇨🇳 | 🇬🇧 You idiot | ⏯ |
你是个笨蛋 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre an idiot | ⏯ |
你是一个大笨蛋吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you a big fool | ⏯ |
你才是大笨蛋 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre the fool | ⏯ |
高于伟是个大笨蛋,高玉伟是个大笨蛋 🇨🇳 | 🇬🇧 Higher than Wei is a big fool, Gao Yuwei is a big fool | ⏯ |
李硕是个大笨蛋 🇨🇳 | 🇬🇧 Li Shuo is a big fool | ⏯ |
大姨是个小笨蛋 🇨🇳 | 🇬🇧 Aunt is a little fool | ⏯ |
大笨蛋 🇨🇳 | 🇬🇧 Big idiot | ⏯ |
大笨蛋 🇨🇳 | 🇬🇧 Big fool | ⏯ |
笨蛋,大大大大大大超大笨蛋 🇨🇳 | 🇬🇧 Stupid, big, big, big, big, big, big, big, big, big, big, big, big | ⏯ |
你个笨蛋 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre an idiot | ⏯ |
你个笨蛋 🇨🇳 | 🇬🇧 You idiot | ⏯ |
你就是个笨蛋 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre an idiot | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Je serais là peut être à 19h 🇫🇷 | 🇬🇧 I might be here at 7:00 | ⏯ |
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita 🇨🇳 | 🇬🇧 Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |