股份有限公司 🇨🇳 | 🇬🇧 Corporation | ⏯ |
科技股份有限公司 🇨🇳 | 🇬🇧 Technology Co., Ltd | ⏯ |
浙江华达股份有限公司 🇨🇳 | 🇬🇧 Zhejiang Huada Co., Ltd | ⏯ |
台州顶典科技股份有限公司 🇨🇳 | 🇬🇧 Taizhou Top Science and Technology Co., Ltd | ⏯ |
四川新村建设股份有限公司 🇨🇳 | 🇬🇧 Sichuan New Village Construction Co., Ltd | ⏯ |
浙江森马服饰股份有限公司 🇨🇳 | 🇬🇧 Zhejiang Senma Clothing Co., Ltd | ⏯ |
明天上午去公司 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the company tomorrow morning | ⏯ |
有限公司 🇨🇳 | 🇬🇧 Limited company | ⏯ |
有限公司 🇨🇳 | 🇬🇧 Limited | ⏯ |
有限公司 🇭🇰 | 🇬🇧 Limited | ⏯ |
广州白云国际机场股份有限公司 🇨🇳 | 🇬🇧 Guangzhou Baiyun International Airport Co., Ltd | ⏯ |
武汉锐特展览文化股份有限公司 🇨🇳 | 🇬🇧 Wuhan Reit Exhibition Culture Co., Ltd | ⏯ |
我明天早上过去 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be there tomorrow morning | ⏯ |
明天早上去办公室 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the office tomorrow morning | ⏯ |
布有限公司 🇭🇰 | 🇬🇧 cloth Limited | ⏯ |
上电科技有限公司 🇨🇳 | 🇬🇧 Sonat-on-Power Technology Co. | ⏯ |
中国银行股份有限公司南通崇川支行 🇨🇳 | 🇬🇧 Nantong Chongchuan Branch of Bank of China Co., Ltd | ⏯ |
我们现在就去青岛特锐德电气股份有限公司 🇨🇳 | 🇬🇧 We are now going to Qingdao Trede Electric Co., Ltd | ⏯ |
明天早上去 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go tomorrow morning | ⏯ |
上海明利模具五金有限公司 🇨🇳 | 🇬🇧 Shanghai Mingli Mold Hardware Co., Ltd | ⏯ |
côNG TNHH HOÄNG MINH Tó 66 🇨🇳 | 🇬🇧 c-NG TNHH HO?NG Minh T?66 | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
평크계완숙 여우TY 🇨🇳 | 🇬🇧 TY | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
DIVIN!TY— Divir 🇨🇳 | 🇬🇧 DIVIN! TY-Divir | ⏯ |
Thương quá 🇨🇳 | 🇬🇧 Th?ng qu | ⏯ |
新奇的事 🇨🇳 | 🇬🇧 Novel ty | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
I>ty 1309 07/2019 🇨🇳 | 🇬🇧 I-ty 1309 07/2019 | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Secu-ty ττυσ•τ-ι-ττ-ι 110 T 🇨🇳 | 🇬🇧 Secu-ty-110 T | ⏯ |
清迈 🇨🇳 | 🇬🇧 Chiang Mai | ⏯ |
清迈古城 🇨🇳 | 🇬🇧 Chiang Mai | ⏯ |
麦香 🇨🇳 | 🇬🇧 Mai Xiang | ⏯ |
Mai A vê ah 🇨🇳 | 🇬🇧 Mai A v ah | ⏯ |
atures Infin•ty With Virgin on 🇨🇳 | 🇬🇧 atures Infin-ty With Virgin on | ⏯ |