Chinese to Vietnamese

How to say 工作有点忙 in Vietnamese?

Đó là một chút bận rộn trong công việc

More translations for 工作有点忙

工作忙  🇨🇳🇬🇧  Busy at work
工作忙吗  🇨🇳🇬🇧  Is it busy at work
工作不忙  🇨🇳🇬🇧  Work is not busy
你先忙工作  🇨🇳🇬🇧  Youre busy with your work
你工作太忙了  🇨🇳🇬🇧  You are too busy at work
Mrs Green工作忙吗  🇨🇳🇬🇧  Is Mrs Green busy at work
最近工作忙吗  🇨🇳🇬🇧  Have you been busy at work lately
我的工作有时候很忙  🇨🇳🇬🇧  My work is sometimes busy
有点忙  🇨🇳🇬🇧  Im a little busy
那你平时工作忙得完工作  🇨🇳🇬🇧  So youre usually busy at work
快点工作  🇨🇳🇬🇧  Work fast
工作地点  🇨🇳🇬🇧  Location
有什么工作需我帮忙呢  🇨🇳🇬🇧  Is there any work I need for
你是在忙工作吗  🇨🇳🇬🇧  Are you busy working
最近工作太忙了  🇨🇳🇬🇧  Ive been too busy at work lately
现在因为工作忙  🇨🇳🇬🇧  Now because of the busy work
今天还要忙工作  🇨🇳🇬🇧  Im going to be busy working today
今天工作不忙吗  🇨🇳🇬🇧  Dont you be busy at work today
让你忙一会工作  🇨🇳🇬🇧  Keep you busy for a while
你工作忙完了吗  🇨🇳🇬🇧  Are you done with your work

More translations for Đó là một chút bận rộn trong công việc

còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
côNG TNHH HOÄNG MINH Tó 66  🇨🇳🇬🇧  c-NG TNHH HO?NG Minh T?66
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Je serais là peut être à 19h  🇫🇷🇬🇧  I might be here at 7:00
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita  🇨🇳🇬🇧  Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other