Me the night 🇬🇧 | 🇨🇳 我的夜晚 | ⏯ |
That happened last night 🇬🇧 | 🇨🇳 那是昨晚的事 | ⏯ |
Good night to me 🇬🇧 | 🇨🇳 晚安 | ⏯ |
Call me good night 🇬🇧 | 🇨🇳 叫我晚安 | ⏯ |
He showed them that night 🇬🇧 | 🇨🇳 那天晚上他给他们看了 | ⏯ |
that。how it was since the update 🇬🇧 | 🇨🇳 那个。怎么自从更新 | ⏯ |
Have they been back since that time 🇬🇧 | 🇨🇳 从那时起他们就回来了吗 | ⏯ |
Since he sent up since since since he would since, he looks since he 10 🇬🇧 | 🇨🇳 自从他自那时起就自始至终,他自始至终,自始至终,自始至终,他自始至终,自始至终,自始至终,自始至终 | ⏯ |
Previous late night for me 🇬🇧 | 🇨🇳 以前的深夜为我 | ⏯ |
To night I need that girl 🇬🇧 | 🇨🇳 到了晚上我需要那个女孩 | ⏯ |
That surprises me 🇬🇧 | 🇨🇳 这让我吃惊 | ⏯ |
that made me 🇬🇧 | 🇨🇳 那让我 | ⏯ |
That to me 🇬🇧 | 🇨🇳 对我而言 | ⏯ |
That was me 🇬🇧 | 🇨🇳 就是我 | ⏯ |
It’s okay since you can do that one 🇬🇧 | 🇨🇳 既然你能做到那件事就没事了 | ⏯ |
Night, night, night, night, night 🇬🇧 | 🇨🇳 夜,夜,夜,夜,夜 | ⏯ |
Since 🇬🇧 | 🇨🇳 自从 | ⏯ |
Simce 🇬🇧 | 🇨🇳 since | ⏯ |
sinle 🇬🇧 | 🇨🇳 since | ⏯ |
最近起的很早 🇨🇳 | 🇻🇳 Nó được một thời gian dài kể từ đó | ⏯ |
那我睡觉了,晚安 🇨🇳 | 🇻🇳 Sau đó, tôi đang ngủ, tốt đêm | ⏯ |
那个夜市 🇨🇳 | 🇻🇳 Chợ đêm đó | ⏯ |
你的意思这边过去到现在再没多远吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn có nghĩa là bên này đã không được nhiều xa kể từ đó | ⏯ |
Tôi chỉ cần hoàn thành đêm, bạn nhớ ăn đêm 🇨🇳 | 🇻🇳 Ti chn hon th? nh? m, bn nh? n? m | ⏯ |
多年前,我和前女友分手后到现在一直单身 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi đã duy nhất kể từ tôi đã chia tay với bạn gái cũ của tôi năm trước | ⏯ |
今晚就是了 🇨🇳 | 🇻🇳 Đó là đêm nay | ⏯ |
Tôi đến từ Chongzhu, Quảng Tây 🇨🇳 | 🇻🇳 Tin t-Chongzhu, qu? ng T.y. Airport | ⏯ |
一万在我这里 🇨🇳 | 🇻🇳 10000 từ tôi | ⏯ |
我来自 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi đến từ | ⏯ |
晚上有点冷,我从隔壁房间拿了一个毯子 🇨🇳 | 🇻🇳 Đó là một chút lạnh vào đêm, và tôi lấy một tấm chăn từ phòng tiếp theo | ⏯ |
夜晚很不好 🇨🇳 | 🇻🇳 Đó là một đêm xấu | ⏯ |
Tôi sẽ tìm thấy bạn vào lúc đêm 🇨🇳 | 🇻🇳 Ti stis thyn vo lcis | ⏯ |
到那里了 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi ở đó | ⏯ |
我说你需要我从中国帮忙带什么东西吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi nói bạn cần tôi để giúp tôi mang lại một cái gì đó từ Trung Quốc | ⏯ |
我来自中国 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi đến từ Trung Quốc | ⏯ |
我来自南昌,南昌 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi đến từ Nam xương | ⏯ |
你离我有11公里 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn đang 11km từ tôi | ⏯ |
好的,晚上聊,我要办事 🇨🇳 | 🇻🇳 Được rồi, nói chuyện với đêm, tôi sẽ làm điều gì đó | ⏯ |