Chinese to Vietnamese

How to say 结婚合法可以睡一起了 in Vietnamese?

Bắt kết hôn có thể hợp pháp ngủ với nhau

More translations for 结婚合法可以睡一起了

那证明你在菲律宾可以合法结婚了吗  🇨🇳🇬🇧  Does that prove that you can legally get married in the Philippines
你也可以结婚了  🇨🇳🇬🇧  You can get married, too
可以一起睡觉  🇨🇳🇬🇧  You can sleep together
只有结婚我们才可以一直在一起  🇨🇳🇬🇧  Only when we get married can we keep together
我买了一起结账,可以吗  🇨🇳🇬🇧  I bought it together, would you
可以一起合个影吗  🇨🇳🇬🇧  Can I take a picture together
结婚了吗  🇨🇳🇬🇧  Are you married
你结婚了  🇨🇳🇬🇧  Youre married
要结婚了  🇨🇳🇬🇧  Im getting married
我结婚了  🇨🇳🇬🇧  Im married
不可以结婚生子吗  🇨🇳🇬🇧  Cant you get married and have children
在菲律宾合法结婚年龄是多大  🇨🇳🇬🇧  What is the legal age of marriage in the Philippines
我们可以一起合照吗  🇨🇳🇬🇧  Can we take a picture together
结婚  🇨🇳🇬🇧  Get married
结婚  🇨🇳🇬🇧  marry
谢谢你,如果我们结婚了,我们可以一起经营它  🇨🇳🇬🇧  Thank you, if we get married, we can run it together
我希望我们可以结婚  🇨🇳🇬🇧  I wish we could get married
检查结束了,你可以起来了  🇨🇳🇬🇧  The check is over, you can get up
你结婚了吗  🇨🇳🇬🇧  Are you married
结婚几年了  🇨🇳🇬🇧  Ive been married for a few years

More translations for Bắt kết hôn có thể hợp pháp ngủ với nhau

Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Chúc ngủ ngon  🇨🇳🇬🇧  Ch?c ng?ngon
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar