他也是 🇨🇳 | 🇬🇧 He is, too | ⏯ |
他也是骑马 🇨🇳 | 🇬🇧 He is also riding a horse | ⏯ |
他也是强壮的 🇨🇳 | 🇬🇧 He is also strong | ⏯ |
也是对他的学生 🇨🇳 | 🇬🇧 is also for his students | ⏯ |
他們也 🇨🇳 | 🇬🇧 They also | ⏯ |
他也去 🇨🇳 | 🇬🇧 He went too | ⏯ |
是他是他是他是他 🇨🇳 | 🇬🇧 Is he is he is he is him | ⏯ |
他也是一个好爸爸 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes a good dad, too | ⏯ |
他也是单亲妈妈吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is he a single mother, too | ⏯ |
他也不是妈妈回答 🇨🇳 | 🇬🇧 Nor was he the mother answered | ⏯ |
他们对我也是一样 🇨🇳 | 🇬🇧 They are the same to me | ⏯ |
也是他看中的女人 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes also the woman he likes | ⏯ |
他也是和他一样,昨天来过 🇨🇳 | 🇬🇧 He came yesterday, just like him | ⏯ |
他们也喜欢他 🇨🇳 | 🇬🇧 They like him, too | ⏯ |
他也小气 🇨🇳 | 🇬🇧 He was also stingy | ⏯ |
他也叫Jose 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes jose, too | ⏯ |
也是 🇨🇳 | 🇬🇧 Also | ⏯ |
他还没来,我们也是替他代收 🇨🇳 | 🇬🇧 He hasnt come yet, and were collecting it for him | ⏯ |
他的身体也是棕色的 🇨🇳 | 🇬🇧 His body is also brown | ⏯ |
但是他也感觉很幸福 🇨🇳 | 🇬🇧 But he also felt very happy | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Je serais là peut être à 19h 🇫🇷 | 🇬🇧 I might be here at 7:00 | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita 🇨🇳 | 🇬🇧 Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät 🇨🇳 | 🇬🇧 Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Dn là ouTu 01 ua; lüa .oso.- r.40-sc- .50-55„ 10.- üSuò nilJdu nsOÜmtn hâuniAda 🇨🇳 | 🇬🇧 Dn louTu 01 ua; la .oso.- r.40-sc- .50-55 10.- Us nilJdu ns Omtn huniAda | ⏯ |