Vietnamese to Chinese

How to say Thời gian nào bạn đi ra in Chinese?

你什么时间出来

More translations for Thời gian nào bạn đi ra

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Thòi gian  🇨🇳🇬🇧  Thi gian
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
  显色性:Ra >96  🇨🇳🇬🇧    Color rendering: Ra s 96
SAMPLING TABLE HERE Folrpricp*ra  🇨🇳🇬🇧  SAMPLING SAMPLING TABLE HERE Folrpricp?ra
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät  🇨🇳🇬🇧  Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m

More translations for 你什么时间出来

你什么时候要货,什么时候什么时间出货  🇨🇳🇬🇧  When and when do you want it
什么时候出来  🇨🇳🇬🇧  When will it come out
什么时间过来  🇨🇳🇬🇧  What time is it coming
什么时间回来  🇨🇳🇬🇧  When will you come back
什么时间来拿  🇨🇳🇬🇧  What time to take it
你想什么时候出来  🇨🇳🇬🇧  When do you want to come out
你什么时间过来呢  🇨🇳🇬🇧  What time are you coming over
你什么时间来接我  🇨🇳🇬🇧  What time do you pick me up
你什么时间回来了  🇨🇳🇬🇧  What time did you come back
你什么意思?出来啊,浪费时间  🇨🇳🇬🇧  What do you mean? Come out, waste your time
什么时间回来呀  🇨🇳🇬🇧  What time will i get back
什么时间打过来  🇨🇳🇬🇧  What time did you call it
什么时间又过来  🇨🇳🇬🇧  What time is it coming again
你什么时候方便出来  🇨🇳🇬🇧  When will it be convenient for you to come out
什么时间去,什么时间去  🇨🇳🇬🇧  What time, what time
什么时间  🇨🇳🇬🇧  What time
什么时间  🇨🇳🇬🇧  When
你什么时候什么时间会来我们中国  🇨🇳🇬🇧  When and when will you come to us in China
你来的是来的时间是什么时候  🇨🇳🇬🇧  When did you come
你拉出什么来  🇨🇳🇬🇧  What are you pulling out