我以后会注意我的言辞 🇨🇳 | 🇬🇧 I will pay attention to my words later | ⏯ |
我们俩都比以前忙很多 🇨🇳 | 🇬🇧 We are both much busier than before | ⏯ |
我们,我没注意 🇨🇳 | 🇬🇧 We, I didnt notice | ⏯ |
所以我们需要注意 🇨🇳 | 🇬🇧 So we need to pay attention | ⏯ |
不好意思哥们 这两天很忙 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse me, guys, these two days are very busy | ⏯ |
我想我们以后会是很好的朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 I think we will be good friends in the future | ⏯ |
好的,你们注意安全,我们下次再见 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, youre safe, well see you next time | ⏯ |
恩,不出意外的话,以后我们合作的机会会很多 🇨🇳 | 🇬🇧 Well, without accident, there will be many opportunities for us to cooperate in the future | ⏯ |
注意保护我们的隐私 🇨🇳 | 🇬🇧 Take care to protect our privacy | ⏯ |
我们以后的家 🇨🇳 | 🇬🇧 Our future home | ⏯ |
这几天都要注意了 我们很接近鞋子到来 🇨🇳 | 🇬🇧 Its all time to notice these days, were close to the shoes | ⏯ |
所以我们很忙 🇨🇳 | 🇬🇧 So were busy | ⏯ |
这几天都会忙然后,我不能常来看你,但是我们可以微信联系 🇨🇳 | 🇬🇧 These days will be busy and then, I can not often come to see you, but we can WeChat contact | ⏯ |
我想我们以后会成为很好的朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 I think we will be very good friends in the future | ⏯ |
现在我们更加应该注意的是学习 🇨🇳 | 🇬🇧 Now we should pay more attention to learning | ⏯ |
我们当注意些什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What should we pay attention to | ⏯ |
我们来加拿大玩儿几天 🇨🇳 | 🇬🇧 We came to Canada to play for a few days | ⏯ |
以后可以叫我们的 🇨🇳 | 🇬🇧 You can call us later | ⏯ |
所以我们要注意保暖,照顾好自己 🇨🇳 | 🇬🇧 So we should pay attention to keep warm, take good care of themselves | ⏯ |
多注意 🇨🇳 | 🇬🇧 Pay more attention | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Càt nên bê tòng và dô chèn lai 🇨🇳 | 🇬🇧 C?t nn bntng vdchn lai | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |