Chinese to Vietnamese

How to say 等一下再吃一次药 in Vietnamese?

Chờ một phút và uống thuốc của bạn một lần nữa

More translations for 等一下再吃一次药

等下再来一次  🇨🇳🇬🇧  Wait till i can do it again
再等一下  🇨🇳🇬🇧  Wait a minute
等下一次我再给你  🇨🇳🇬🇧  Ill give it to you next time
等一下再聊  🇨🇳🇬🇧  Wait a minute and talk
等一下再打  🇨🇳🇬🇧  Wait a minute and fight again
等一下再试  🇨🇳🇬🇧  Wait a minute and try again
等下那个药要给她吃一下  🇨🇳🇬🇧  Wait for that medicine to give her a pill
你多久吃一次药  🇨🇳🇬🇧  How often do you take your medicine
等一下再过去  🇨🇳🇬🇧  Wait a minute and then go over
再一次  🇨🇳🇬🇧  Once again
再一次  🇨🇳🇬🇧  Again
再一次  🇨🇳🇬🇧  Once again
这一次,打完等一下  🇨🇳🇬🇧  This time, wait a minute
等一下等一下  🇨🇳🇬🇧  Wait wait
等我再一次见到她时,我大吃一惊  🇨🇳🇬🇧  When I saw her again, I was surprised
下一次我们再见  🇨🇳🇬🇧  Well see you next time
我等一下去吃  🇨🇳🇬🇧  Ill wait to eat
我等一下再回来  🇨🇳🇬🇧  Ill wait and come back
等一会儿我再印一下  🇨🇳🇬🇧  Ill print it later
你先吃,我等一下再过去买  🇨🇳🇬🇧  You eat first, Ill wait and buy it later

More translations for Chờ một phút và uống thuốc của bạn một lần nữa

Uống thuốc vào  🇨🇳🇬🇧  Ung thuc v?o
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Càt nên bê tòng và dô chèn lai  🇨🇳🇬🇧  C?t nn bntng vdchn lai
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile