他们怎么样收费,多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much do they charge | ⏯ |
这个路费多少钱呢 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is the fare | ⏯ |
怎么收费呢 🇨🇳 | 🇬🇧 How much do you charge | ⏯ |
这个收费怎么收 🇨🇳 | 🇬🇧 How do you charge this fee | ⏯ |
你这边的翻译是怎么收费?一天多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much does your translation charge? How much is a day | ⏯ |
这个费用是多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is the fee | ⏯ |
这个多少钱,怎么说 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is this, how much | ⏯ |
你好,这个多少钱呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, how much is this | ⏯ |
这个车费多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much does the fare cost | ⏯ |
你怎么收费 🇨🇳 | 🇬🇧 How do you charge | ⏯ |
你是怎么收费的 🇨🇳 | 🇬🇧 How do you charge | ⏯ |
这个开过去要多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much does it cost to open this past | ⏯ |
你收多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much do you charge | ⏯ |
你是怎么过呢 🇨🇳 | 🇬🇧 How did you live | ⏯ |
怎么收费 🇨🇳 | 🇬🇧 How much do you charge | ⏯ |
你们怎么收小费的 🇨🇳 | 🇬🇧 How do you tip | ⏯ |
没见过你这么多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Havent you seen such a lot of money | ⏯ |
这个东西怎么卖?多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How do you sell this thing? How much | ⏯ |
这个是多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is this | ⏯ |
请问这个多少钱呢 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is this, please | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Thương quá 🇨🇳 | 🇬🇧 Th?ng qu | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
璟宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao Bao | ⏯ |
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh? | ⏯ |
Thôi Đừng Chiêm Bao 🇨🇳 | 🇬🇧 Thing Chi?m Bao | ⏯ |
阿宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |