Chinese to Vietnamese

How to say 不要整晚 in Vietnamese?

Đừng ở lại cả đêm

More translations for 不要整晚

一整晚  🇨🇳🇬🇧  All night
一整晚么  🇨🇳🇬🇧  All night
不整齐  🇨🇳🇬🇧  Its not neat
整整整整整整征战  🇨🇳🇬🇧  A whole battle
乱不整齐  🇨🇳🇬🇧  Its not neat
不完整的  🇨🇳🇬🇧  Incomplete
不整齐乱  🇨🇳🇬🇧  its not neat
不过要晚几天  🇨🇳🇬🇧  But a few days later
晚上要不要出去玩  🇨🇳🇬🇧  Do you want to go out at night
要摆放整齐  🇨🇳🇬🇧  To be neatly arranged
你想我呆一整晚吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want me to stay all night
一整晚吗?还是一次  🇨🇳🇬🇧  All night? Or once
整晚可以做爱几次?  🇨🇳🇬🇧  How many times can you have sex all night
你不要那么晚饭  🇨🇳🇬🇧  You dont want dinner like that
你也不要太晚睡  🇨🇳🇬🇧  Dont go to bed too late
整日整夜  🇨🇳🇬🇧  All day and all night
晚安晚安、晚晚不安  🇨🇳🇬🇧  Good night, late and restless
那你会陪我一整晚吗  🇨🇳🇬🇧  Will you stay with me all night
晚上有空吗?要不要一起  🇨🇳🇬🇧  Is it free at night? Do you want to be together
我不需要整箱,我需要4瓶,可以吗  🇨🇳🇬🇧  I dont need the whole box, I need 4 bottles, okay

More translations for Đừng ở lại cả đêm

lại tăng  🇨🇳🇬🇧  li t-ng
Thôi Đừng Chiêm Bao  🇨🇳🇬🇧  Thing Chi?m Bao
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too