Chinese to Vietnamese

How to say 好了,明天早上叫你上班 in Vietnamese?

Được rồi, kêu gọi anh em làm việc vào sáng mai

More translations for 好了,明天早上叫你上班

明天早上8.上班  🇨🇳🇬🇧  Tomorrow morning at 8.0
天早上明天早上,明天早上  🇨🇳🇬🇧  Morning tomorrow morning, tomorrow morning
明天早上几点上班  🇨🇳🇬🇧  What time will i get to work tomorrow morning
我明天早上下班  🇨🇳🇬🇧  Im off work tomorrow morning
Benah,早上好,上班了吗  🇨🇳🇬🇧  Benah, good morning
早上早上好几点上班  🇨🇳🇬🇧  What time do you get to work on good morning
明天上班  🇨🇳🇬🇧  Ill be at work tomorrow
明天上班  🇨🇳🇬🇧  Im going to work tomorrow
明天早上  🇨🇳🇬🇧  CRAs mane
明天早上  🇨🇳🇬🇧  Tomorrow morning
我明天早上八点钟上班  🇨🇳🇬🇧  Ill be at work at eight oclock tomorrow morning
你好,明天早上我要上学  🇨🇳🇬🇧  Hello, Im going to school tomorrow morning
你明天早點上班,然後早點下班  🇨🇳🇬🇧  You go to work early tomorrow and then you leave work early
明天早上叫我起床  🇨🇳🇬🇧  Get me up tomorrow morning
明天早上几点下班  🇨🇳🇬🇧  What time to leave tomorrow morning
你明天上班吗  🇨🇳🇬🇧  Do you work tomorrow
明天早上给你  🇨🇳🇬🇧  Ill give it to you tomorrow morning
谢谢,明天晚上就上夜班了,明天早上我再来陪你一次,好吗  🇨🇳🇬🇧  Thank you, ill be on the night shift tomorrow night, Ill come back with you tomorrow morning, okay
你早上好早上好  🇨🇳🇬🇧  Good morning to you
明天吧,明天早上  🇨🇳🇬🇧  Tomorrow, tomorrow morning

More translations for Được rồi, kêu gọi anh em làm việc vào sáng mai

Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
trangmoonlc anh håt cho em nghe di  🇨🇳🇬🇧  Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Uống thuốc vào  🇨🇳🇬🇧  Ung thuc v?o
Em  🇻🇳🇬🇧  You
Merry Christmas & Happy New Year [em]e400199[/em][em]e400198[/em]@ Ocean Park  🇨🇳🇬🇧  Merry and Happy New Year sem?e400199./em?e400198?/em?Ocean Park