你不是说下次还有单子吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Didnt you say theres a list next time | ⏯ |
你是不是说有包装吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you say there was a package | ⏯ |
上次照片有没有 🇨🇳 | 🇬🇧 The last photo did there | ⏯ |
意思是说你们身上没有钱了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Does that mean you dont have any money on you | ⏯ |
不,没有,这是上次去拍的照片 🇨🇳 | 🇬🇧 No, no, this is the last photo I took | ⏯ |
是你说话没听说吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you speak or hear | ⏯ |
你没有上班吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you go to work | ⏯ |
上次也没有啊,只有你啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Last time, it wasnt, it was just you | ⏯ |
我上次听你说 🇨🇳 | 🇬🇧 I heard you last time | ⏯ |
上次送货没送成,我不想这次还是没有送成 🇨🇳 | 🇬🇧 Last delivery did not deliver, I do not want this time or did not send into | ⏯ |
你上次有来做过吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you ever do it last time | ⏯ |
上次那个不是你男朋友吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Wasnt that your boyfriend last time | ⏯ |
是不是上次lio做痛了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Was it the last time lio did a pain | ⏯ |
我以为你说的是上一次没有进行的订单 🇨🇳 | 🇬🇧 I thought you were talking about an order that didnt take place last time | ⏯ |
我不是说你没钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not saying you dont have any money | ⏯ |
他跟你说的,你是不是没有明白 🇨🇳 | 🇬🇧 He told you, dont you understand | ⏯ |
不是两次吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Didnt it twice | ⏯ |
是的,在这里是的30号没有没有没有不是那个 🇨🇳 | 🇬🇧 是的,在这里是的30号没有没有没有不是那个 | ⏯ |
上次不是交了 🇨🇳 | 🇬🇧 Last time it wasnt handed over | ⏯ |
你没有睡好吗?你说的睡得不好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Didnt you sleep well? Did you say you didnt sleep well | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi kh?ng sao?u | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Thòi gian 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi gian | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
骚 🇨🇳 | 🇬🇧 Sao | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Ko sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Ko SAO | ⏯ |
Mua màn sương cùng thằng chủ 🇻🇳 | 🇬🇧 Buy Dew with the boss | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
我要去圣保罗 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to Sao Paulo | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |