Vietnamese to Chinese

How to say Nói đùa thoi toi không lấy chồng ở trung quốc đâu in Chinese?

开玩笑,她的儿子在中国

More translations for Nói đùa thoi toi không lấy chồng ở trung quốc đâu

anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
hong đâu  🇻🇳🇬🇧  Hong
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳🇬🇧  I got it
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Khong la,toi la nguoi Turong Quoc  🇻🇳🇬🇧  Exceptional
On cause pas vraiment bien toi et moi  🇫🇷🇬🇧  We dont really talk well to you and me
Tu devais pas m’envoyer des photos de toi  🇫🇷🇬🇧  You didnt have to send me pictures of you
J´espère que tour va bien pour toi  🇨🇳🇬🇧  Jespre re que tour va bien pour toi
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu

More translations for 开玩笑,她的儿子在中国

开玩笑的  🇨🇳🇬🇧  Its a joke
开玩笑的!  🇨🇳🇬🇧  Its a joke
你在开玩笑  🇨🇳🇬🇧  Youre kidding
在中国玩的开心吗  🇨🇳🇬🇧  Have you had fun in China
开玩笑  🇨🇳🇬🇧  jusk kidding
开玩笑的啦!  🇨🇳🇬🇧  Its a joke
我开玩笑的  🇨🇳🇬🇧  Im kidding
开玩笑的啊!  🇨🇳🇬🇧  Its a joke
你在开玩笑吗  🇨🇳🇬🇧  Are you kidding
您在开玩笑吗  🇨🇳🇬🇧  Are you kidding me
你在开玩笑吧  🇨🇳🇬🇧  Are you kidding
祝你在中国玩的开心  🇨🇳🇬🇧  Have a good time in China
你在中国玩的开心吗  🇨🇳🇬🇧  Are you having fun in China
我开玩笑  🇨🇳🇬🇧  Im kidding
开玩笑吧  🇨🇳🇬🇧  Youre kidding me
开玩笑均  🇨🇳🇬🇧  Jokes are all
你开玩笑的吗  🇨🇳🇬🇧  Are you kidding me
我是开玩笑的  🇨🇳🇬🇧  Im kidding
开玩笑的说法  🇨🇳🇬🇧  Its a joke
我们是在开玩笑  🇨🇳🇬🇧  Were kidding