Chinese to Vietnamese

How to say 女子怎样的 in Vietnamese?

Còn một người phụ nữ thì thế nào

More translations for 女子怎样的

怎样的网和帽子  🇨🇳🇬🇧  What kind of net and hat
你的鞋子怎样了  🇨🇳🇬🇧  How are your shoes
鞋子怎么样  🇨🇳🇬🇧  How are the shoes
孩子掌握的怎么样  🇨🇳🇬🇧  How does the child have
中国美女怎么样  🇨🇳🇬🇧  Hows the Chinese beauty
那个女孩怎么样  🇨🇳🇬🇧  Hows that girl
吃梨子怎么样  🇨🇳🇬🇧  How about a pear
下馆子怎么样  🇨🇳🇬🇧  How about the next restaurant
小女孩就要有小女孩的样子  🇨🇳🇬🇧  A little girl is going to look like a little girl
的样子  🇨🇳🇬🇧  look
过的怎样  🇨🇳🇬🇧  Hows it going
怎样的人  🇨🇳🇬🇧  What kind of person
女生为我和他怎样  🇨🇳🇬🇧  What does the girl do for me and me
他有儿女又怎么样  🇨🇳🇬🇧  What about him having children
你喜欢什么样的女孩子  🇨🇳🇬🇧  What kind of girl do you like
是怎样的喜欢是怎样的爱  🇨🇳🇬🇧  What kind of love is it
我爱怎样怎样  🇨🇳🇬🇧  How do I love it
那顶紫色的帽子怎么样  🇨🇳🇬🇧  How about that purple hat
怎样  🇨🇳🇬🇧  How
你做我女朋友,怎么样  🇨🇳🇬🇧  How about you be my girlfriend

More translations for Còn một người phụ nữ thì thế nào

Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇬🇧  Merry Christmas Everyone
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not