Vietnamese to Chinese

How to say Anh mua tôi về làm vợ anh đi in Chinese?

你把我收买了你妻子的

More translations for Anh mua tôi về làm vợ anh đi

Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you

More translations for 你把我收买了你妻子的

我爱你我的妻子  🇨🇳🇬🇧  I love your wife
你妻子怕你买了猪尾煲了,你不听  🇭🇰🇬🇧  Your wife is afraid you bought a pigs tail pot, you wont listen
为了我的妻子  🇨🇳🇬🇧  For my wife
我妻子去叫你的小孩和你妻子来我楼上玩了  🇨🇳🇬🇧  My wife asked your baby and your wife to come upstairs
因为我的侄子杀死了你的妻子  🇨🇳🇬🇧  Because my nephew killed your wife
我的妻子  🇨🇳🇬🇧  My wife
你不仅杀了他的妻子  🇨🇳🇬🇧  You didnt just kill his wife
你还杀了鲍勃的妻子  🇨🇳🇬🇧  You killed Bobs wife
如果你不爱你的妻子,你的妻子会感觉到的  🇨🇳🇬🇧  If you dont love your wife, your wife will feel it
你不在乎,你的妻子  🇨🇳🇬🇧  You dont care, your wife
他杀了我的妻子  🇨🇳🇬🇧  He killed my wife
你的妻子马上就来找你了  🇨🇳🇬🇧  Your wifes coming for you
我已得到你妻子的赞扬了  🇨🇳🇬🇧  Ive got your wifes praise
我知道你有妻子  🇨🇳🇬🇧  I know you have a wife
你可以做我的妻子吗  🇨🇳🇬🇧  Can you be my wife
你的妻子到达日本了吗  🇨🇳🇬🇧  Has your wife arrived in Japan
我妻子  🇨🇳🇬🇧  My wife
我希望你,好好愛你的妻子  🇨🇳🇬🇧  I hope you love your wife
你有你妻子的相片吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a picture of your wife
你的妻子是很照顾你的  🇭🇰🇬🇧  Your wife takes good care of you