Chinese to Vietnamese

How to say 我可以帮你吗 in Vietnamese?

Tôi có thể giúp bạn không

More translations for 我可以帮你吗

你可以帮帮我吗  🇨🇳🇬🇧  Can you help me
我可以帮你吗  🇨🇳🇬🇧  Can I help you
你可以帮我吗  🇨🇳🇬🇧  Can you help me
320可以吗?可以,我帮你带,可以吗  🇨🇳🇬🇧  320 IS IT OKAY? Yes, Ill bring it for you, okay
可以帮我吗  🇨🇳🇬🇧  Can you help me
我可以帮助你吗  🇨🇳🇬🇧  Can I help you
你可以帮助我吗  🇨🇳🇬🇧  Can you help me
你可以帮我  🇨🇳🇬🇧  You can help me
我可以帮你  🇨🇳🇬🇧  I can help you
我可以请你帮个忙吗?可以  🇨🇳🇬🇧  Can I ask you for a favor? OK
你可以帮我提水吗  🇨🇳🇬🇧  Can you help me with water
你可以帮我打开吗  🇨🇳🇬🇧  Can you open it for me
你可以帮我拍照吗  🇨🇳🇬🇧  Can you take a picture for me
你可以帮我一下吗  🇨🇳🇬🇧  Can you give me a hand
你可以帮我买酒吗  🇨🇳🇬🇧  Can you buy me wine
你可以帮我寻找吗  🇨🇳🇬🇧  Can you help me find it
你可以帮我个忙吗  🇨🇳🇬🇧  Can you do me a favor
我可以帮您吗  🇨🇳🇬🇧  Can I help you
可以帮帮忙吗  🇨🇳🇬🇧  Can I help you
你好可以求你帮帮忙吗  🇨🇳🇬🇧  Can you ask you for help

More translations for Tôi có thể giúp bạn không

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt