Vietnamese to Chinese

How to say Sinh con cho anh thì toi lại can tien in Chinese?

把你的宝宝给我

More translations for Sinh con cho anh thì toi lại can tien

Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
trangmoonlc anh håt cho em nghe di  🇨🇳🇬🇧  Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di
Mét hOm vang anh bi cam båt gik cho meo an con long chim thi ehOn 0  🇨🇳🇬🇧  M?t hOm vang anh bi cam bt gyk cho meo an con long long chim thi ehOn 0
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
lại tăng  🇨🇳🇬🇧  li t-ng
Giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇬🇧  Merry Christmas
CON RUL  🇨🇳🇬🇧  CONRUL
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
con la cena  🇪🇸🇬🇧  with dinner
con te partiro  🇮🇹🇬🇧  with you depart
Coordinar con agente  🇪🇸🇬🇧  Coordinate with agent
Hable con mi gerente  🇪🇸🇬🇧  Talk to my manager
con el desayuno y  🇪🇸🇬🇧  with breakfast and
Fabrique con ese diceño  🇪🇸🇬🇧  Fabrique with that little guy
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇬🇧  Merry Christmas Everyone
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät  🇨🇳🇬🇧  Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t

More translations for 把你的宝宝给我

宝宝给我  🇨🇳🇬🇧  Give me the baby
宝宝把箱子给奶奶  🇨🇳🇬🇧  The baby gave the box to grandma
我就是把你当我的宝宝了  🇨🇳🇬🇧  I just made you my baby
等下我把宝宝粮食给你带去  🇨🇳🇬🇧  Wait till I bring you the baby food
我的宝宝  🇨🇳🇬🇧  My baby
你给宝宝喂东西  🇨🇳🇬🇧  You feed the baby
给宝宝喝水  🇨🇳🇬🇧  Drink water for your baby
宝宝宝宝宝宝  🇨🇳🇬🇧  Baby baby
宝宝的  🇨🇳🇬🇧  Babys
宝宝宝宝  🇨🇳🇬🇧  Baby baby
给宝宝喂午饭  🇨🇳🇬🇧  Feed the baby lunch
给宝宝冲奶粉  🇨🇳🇬🇧  Give your baby milk powder
买一个给宝宝  🇨🇳🇬🇧  Buy one for your baby
我想给我的宝宝取个名字  🇨🇳🇬🇧  I want to give my baby a name
@宝宝,我想  🇨🇳🇬🇧  Baby, I think
把偏爱献给全世界最可爱的宝宝  🇨🇳🇬🇧  Give your preference to the worlds cutest baby
先把宝宝的衣服洗了吧  🇨🇳🇬🇧  Wash the babys clothes first
哦哦,宝宝宝宝  🇨🇳🇬🇧  Oh, baby
我很期待你们的宝宝  🇨🇳🇬🇧  Im looking forward to your baby
宝贝,别人给我的,我没抽,宝贝  🇨🇳🇬🇧  Baby, someone else gave it to me, I didnt smoke, baby