Chinese to Vietnamese

How to say 越南红灯区 in Vietnamese?

Quận đèn đỏ Việt Nam

More translations for 越南红灯区

红灯区  🇨🇳🇬🇧  Red Light District
红灯区  🇨🇳🇬🇧  Red light district
红灯区在哪里  🇨🇳🇬🇧  Wheres the red light district
帕莲巷红灯区  🇨🇳🇬🇧  Palen Lane Red Light District
我要去红灯区  🇨🇳🇬🇧  Im going to the red light district
红灯红灯停  🇨🇳🇬🇧  The red light stops
这里哪里有红灯区  🇨🇳🇬🇧  Wheres the red light district
请问红灯区怎么走  🇨🇳🇬🇧  How can I get to the red light district, please
红灯  🇨🇳🇬🇧  Red
红灯区有没有推荐的  🇨🇳🇬🇧  Is there any recommendation in the red light district
进入红南小区停车  🇨🇳🇬🇧  Enter the Red South neighborhood to park
绿灯行,红灯停红的  🇨🇳🇬🇧  The green light is on, the red light is red
红灯笼  🇨🇳🇬🇧  Red lanterns
红绿灯  🇨🇳🇬🇧  Traffic
红绿灯  🇨🇳🇬🇧  Traffic lights
红色灯  🇨🇳🇬🇧  Red light
红灯街  🇨🇳🇬🇧  Red Light Street
红灯接  🇨🇳🇬🇧  Red light
闯红灯  🇨🇳🇬🇧  Run a red light
越南  🇨🇳🇬🇧  Viet Nam

More translations for Quận đèn đỏ Việt Nam

Qua Tết Việt Nam  🇨🇳🇬🇧  Qua Tt Vi?t Nam
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Việt phú company  🇻🇳🇬🇧  Viet Phu Company
VIỆT PHÚ COMPANY  🇻🇳🇬🇧  VIET PHU COMPANY
越南  🇨🇳🇬🇧  Viet Nam
132 Bến Vân Đồn, Phường 6, Quận 4, Hồ Chí Minh, Vietnam  🇨🇳🇬🇧  132 Bn V?n, Phng 6, Qu?n 4, H?Ch?Minh, Vietnam
what is his chinesse nam  🇨🇳🇬🇧  What is his chinesse nam
T d lua Viêt Nam  🇨🇳🇬🇧  T d lua Vi?t Nam
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
NGÂN HANG NHÂ NIJôc NAM ĐđN  🇨🇳🇬🇧  NGN HANG NH NIJ?c NAM-N
CONG HòA HOI CHCJ NGHÂA VIÊT NAM NGHÌN -DÔNG  🇨🇳🇬🇧  CONG HA HOI CHCJ NGH?A VI-T NAM NGH N -D-NG
Jarng 10.000¥ ma lm nam ku dae ku ngao  🇫🇷🇬🇧  Jarng 10,000 ma lm nam ku dae ku ngao
Jarng 10.000¥ ma lm nam ku dae ku ngao  🇮🇹🇬🇧  Jarng 10,000 th but lm nam ku dae ku ngao
(oaoh neu OO) (thOl hen dvnu) CAM nam huyén  🇨🇳🇬🇧  (oaoh neu OO) (thOl hen dvnu) CAM nam huy?n
LÜRViô 450/0Vol CôNGrycd PHÂN côN bijc • HÀ - viÊT NAM  🇨🇳🇬🇧  LRVi. 450/0Vol CNGrycd PHN cN bijc - H - vi-T NAM
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Câu nghïvây à , Phu nü Viêt Nam cüng cô ngcròi này ngcrdi kia  🇨🇳🇬🇧  Cu ngh?v?y , Phu nVi?t Nam c?ng Cngcr i ny ngcrdi kia